Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (1243)
Glut Of Money / Dư Thừa Tiền Tệ
GNP At Market Prices / Tổng Sản Phẩm Quốc Dân Tính Theo Giá Thị Trường
GNP Gap / Khoảng Cách Tổng Sản Phẩm Quốc Dân
Go-Ahead / Có Chí Tiến Thủ; Năng Động
Go-Between / Người Trung Gian (Điều Giải); Người Môi Giới (Giao Dịch)
Go Down / (Giá Cả) Hạ Xuống; Sụt Giảm; Giảm Bớt
Go Begging / (Hàng) Không Bán Được; (Kiến Nghị) Không Được Chấp Nhận
Go Cheap ( To…) / Bán Giá Rẻ
Go For A Song (To…) / Bán Tống Giá Rẻ
Go Metric (To…) / Áp Dụng Hệ Thống Mét; Áp Dụng Mét Hệ
Go Public (To…) / (Công Ty) Đi Vào Sở Giao Dịch; Bắt Đầu Phát Hành Cổ Phiếu ở Sở Giao Dịch (Chứng Khoán)
Go Through The Mail (To..) / Soát, Kiểm Tra, Kiểm Điểm Thư Từ
Goal Congruence / Sự Hài Hòa (Các) Mục Tiêu; Sự Hội Tụ (Các) Nỗ Lực
Goal Planning / Sự Kế Hoạch Hóa Các Mục Tiêu
Goal Programming / Chương Trình Hóa, Kế Hoạch Hóa, Quy Hoạch Các Mục Tiêu
Godown Keeper / Thủ Kho; Người Giữ Kho; Viên Quản Khố
Godown Receipt / Biên Lai Kho
Great Society / Xã Hội Vĩ Đại
Great Wall Card / Thẻ Tín Dụng Trường Thành
Greatest Advantage / Lợi Ích Lớn Nhất
1
...
53
54
55
56
57
...
63
Nên đọc
WPCentral RSS