Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (67)
Yield Gap / Chênh Lệch Lợi Suất
Yield Interest (To…) / Sinh Lãi
Yield On The Curent Price / Mức Lãi Vòng
Yield To Redemption / Lãi Trả Nợ
Yield To Subscribers / Thu Nhập Của Người Nhận Mua Cổ Phần
Yield Variance / Chênh Lệch Lợi Suất
Yielding / Lợi Ích Thu Được; Thu Thập
Yearling Bonds / Trái Phiếu Kỳ Hạn Một Năm
Year-End Procedures / Thủ Tục Kiểm Kê Cuối Năm
Year-End Stocktaking / Việc Kiểm Kê Cuối Tài Khóa, Cuối Năm
Yearly Average / Số Trung Bình Hàng Năm
Yearly Instalment / Khoản Tiền Trả Hàng Năm
Yearly Renewable Terms / Điều Khoản Tái Tục (Bảo Hiểm) Hàng Năm
Yearly Summary Accounts / Báo Cáo Tổng Hợp Hàng Năm
Yearly Savings Plans / Kế Hoạch Tiết Kiệm Hàng Năm
Year'S Purchase / Tiền Tô
Year-To-Date / Cộng Dồn Trên Tài Khóa Hiện Hành
Year-End Inventory / Hàng Trữ Cuối Năm, Cuối Tài Khóa
Year-End File / Hồ Sơ Của Tài Khóa Hiện Hành
Year-End Dividend / Cổ Tức Cuối Năm; Cuối Tài Khóa
1
2
3
4
Nên đọc
WPCentral RSS