Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (725)
Wage Earner / Người Sống Bằng Lương; Người Hưởng Lương
Wage Earnings / Tiền Lương Kiếm Được
Wage Goods / Hàng Hoá Tạo Thu Nhập
Wage In Kind / Lương Bằng Hiện Vật
Wage Index Adjustment / (Sự) Điều Chỉnh Chỉ Số Tiền Lương
Wage Explosion / Sự Bùng Nổ Tiền Lương
Wage Indexation/ / Sự Chỉ Số Hoá Tiền Lương
Wage Subsidy / Trợ Cấp Lương
Khuyến khích tài chính của chính phủ cho các nhân biên khu vực tư nhân để tuyển thêm công nhân, như giảm thuế đối với tạo việc làm mới
Waiver Of A Claim / Bỏ Qua Không Khiếu Nại
Waiver Of A Right / Từ Khước Một Quyền
Warehouse Mark / Ký Hiệu Kho
Warehouse Supervisor / Quản Đốc Kho
Warehouse – To – Warehouse Insurance / Bảo Hiểm Từ Kho Tới Kho
Warehousing Clause / Điều Khoản Nhập Kho, Điều Khoản Gởi Kho
Warehousing Entry / Tờ Khai Lưu Kho Hải Quan; Phiếu Nhập Kho
Warehousing Job / Công Việc Trong Kho
Warehousing / Việc Trữ Kho; Việc Gửi Kho
Warrant For Payment / Lệnh Trả Tiền
Warrant Indenture / Khế Ước Nhận Mua Cổ Phần
Warrant Of Attachment / Lệnh Tịch Biên
1
2
3
4
5
...
37
Nên đọc
WPCentral RSS