Từ điển thuật ngữtất cả (502)

Voidable Preference / Quyền Ưu Tiên Mất Hiệu Lực
Sự chuyển giao tài sản của một bên nợ nộp hồ sơ yêu cầu phá sản tự nguyện có lợi cho một chủ nợ, với sự thiệt hại của các chủ nợ được bảo đảm khác. Nếu sự chuyển giao được thực hiện trong vòng 90 ngày trước khi nộp hồ sơ, hoặc được thực hiện để d ...
Voluntary Termination / Chấm Dứt Tự Nguyện
Hủy bỏ một hợp đồng hoán đổi bằng một thỏa thuận tương hỗ của các bên, thường liên quan đến khoản thanh toán một lần từ bên này cho bên kia.
Voting Trust Certificate / Chứng Chỉ Ủy Thác Bỏ Phiếu
Biên nhận được phát hành cho cổ đông của một công ty giao quyền bỏ phiếu vào tay một vày cá nhân, người được biết đến như những người nhận ủy thác có quyền bỏ phiếu. Cổ đông sử hữu cổ phiếu thường sẽ trao đổi cổ phiếu của họ l&ac ...
Variable Rate Loan / Khoản Cho Vay Lãi Suất Biến Đổi
Khoản cho vay trả góp của người tiêu dùng hoặc khoản cho vay thương mại có lãi suất dao động theo những thay đổi trong lãi suất chỉ số. Khoản cho vay có lãi suất biến đổi còn được gọi là khoản cho vay có lãi suất thả nổi. Lãi suất được bên vay trả có thể tăng lên hoặc ...