Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (908)
Unified Brand / Thương Hiệu Thống Nhất
Uniform Distribution (Math/Stat/Econom) / Phân Bố Đều (Toán/Thống Kê/Kinh Tế Lượng)
Uniform Pricing / Định Giá Đồng Nhất; Người Bán Có Chính Sách Định Giá Như Nhau Cho Mỗi Đơn Vị Sản Phẩm
Unit Preciation / Khấu Hao Theo Đơn Vị
Unit Price Marketing / Thị Trường Giá Đơn Vị
Unitary Elastic / Độ Đàn Hồi Đơn Vị
Trường hợp khi phần trăm thay đổi về lượng bằng phần trăm thay đổi về giá.
United Nations Conferences On Evironment And Development (UNCED) / Ủy Ban Về Môi Trường Và Phát Triển Của Liên Hợp Quốc
Một ủy ban thành lập ở Rio Janeiro vào tháng 6 năm 1992, mục đích là nâng cao quốc tế bằng việc tăng cường chính sách phát triển bền vững.
United States Agency For International Development (USAID) / Cơ Quan Phát Triển Quốc Tế Của Hoa Kỳ (USAID)
Một cơ quan viện trợ song phương của chính phủ Hoa Kỳ, mà mục tiêu chủ yếu là trợ giúp các quốc gia phát triển trong nỗ lực phát triển của các quốc gia này, như một phần của chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ. Sự hỗ trợ về kinh tế của USAID thường dưới hình thức tài trợ giáo dục, các khoản c ...
United States Council Of International Chambers Of Commerce / Ủy Ban Hoa Kỳ Của Phòng Thương Mại Quốc Tế
United States Maritime Commission / Ủy Ban Hải Sự Hoa Kỳ
Unless Otherwise Agreed / Trừ Khi Có Thỏa Thuận Ngược Lại
Unlicensed Broker / Người Môi Giới; (Chứng Khoán) Không Được Cấp Phép, Không Đủ Tư Cách Hành Nghề
Unknown Clause / Điều Khoản Không Biết
Unlicensed Moneylender / Người Cho Vay Không Cho Phép
Unlicensed Practice / Hành Nghề Không Có Giấy Phép
Unlimited Liability / Trách Nhiệm Vô Hạn
Unlimited Mortgage / Thế Chấp Không Hạn Chế
Unlimited Order / Đơn Đặt Mua Không Hạn Chế
United Nations Eductional, Scientific And Cultural Organization (UNESCO) / Tổ Chức Giáo Dục, Khoa Học Và Văn Hóa Của Liên Hợp Quốc (UNESCO)
Một tỏ chức quan trọng của liên hợp quốc chịu trách nhiệm tăng cường sự hiểu biết quốc tế bằng cách phổ biến các ý tưởng, kiến thức thông qua quá trình giáo dục, khuyến khích sự đồng hiện diện đa chủng tộc (multiracial coexistence), qua sự hòa hợp các giá trị văn hóa của các xã hội kh&aacu ...
Unlimited Supplies Of Labor / Nguồn Cung Lao Động Không Giới Hạn
Độ đàn hồi vô hạn của lao động ở mức lương đã cho theo mô hình hai khu vực của Lewis.
1
2
3
4
5
...
46
Nên đọc
WPCentral RSS