Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (908)
Underhand Pressure / (Những) Áp Lực Bí Ẩn
Underlying Mortgage / Tài Sản Thế Chấp Cơ Sở
Underlying Security / Chứng Khoán Cơ Sở
Undermotarlity / Tử Suất Dưới Mức Dự Kiến
Unitary System / Hệ Thống Đơn Nhất
So sánh với FEDERAL SYSTEM: Hệ thống Liên bang
Underlyzing Assets / Tài Sản Cơ Sở
Underdevelopment Trap / Bẫy Kém Phát Triển
Bẫy nghèo đói ở cấp khu vực hay quốc gia, trong đó sự phát triển có xu hướng duy trì theo thời gian.
Underpayment / (Sự) Trả Quá Ít; Trả Thiếu
Underprivileged Groups / Tầng Lớp Nghèo Khổ
Under Equipped / Thiếu Trang Bị; Trang Bị Không Đầy Đủ
Underutilization / Công Suất Sử Dụng Không Hết; Không Khai Thác Hết Công Suất
Underwriting / Nghề Bảo Hiểm
Underwriting Syndicate / Hợp Danh Bảo Lãnh Phát Hành
Undistributable Capital / Vốn Chưa Phân Phối
Undistributable Reserves / Dự Trữ Không Phân Phối
Undraw Allocations / Khoản Cấp Ngân Sách Chưa Rút, Chưa Sử Dụng
Ungeared Balance Sheet / Bảng Tổng Kết Tài Sản Cân Bằng; Bảng Tổng Kết Tài Sản Không Nợ
Ungeared / Không Mắc Nợ
Unidentifiable Cargo / Hàng Không Thể Xác Định
Unexecuted Inflation / Lạm Phát Bất Ngờ
1
2
3
4
5
...
46
Nên đọc
WPCentral RSS