Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (2778)
Time Deposits / [Mỹ] Tiền Gửi Có Kỳ Hạn; Ký Thác Định Kỳ
Title Of The Advertising Campaign / Tên Gọi Chiến Dịch Quảng Cáo
Time Difference / (Sự) Chênh Lệch Giá
Timing Of Revenue Flows / Xác Định Thời Điểm Dòng Thu Thuế
To Be Determined / Chờ Quyết Định
To Be In Debt / Thiếu Nợ
To Be In The Red / (Bị) Thâm Hụt; Thiếu Hụt Lỗ
To Deliver Judgment / Tuyên Án
To Handle A Requisition / Xử Lý Đơn Yêu Cầu, Thực Hiện Mọi Việc Theo Đơn Yêu Cầu
To Impose A Penalty / Phạt
To Impose A Tax / Đánh Thuế
To Impose A Duty On Goods / Đánh Thuế Hàng Hóa
To Incur A Penalty / Chịu Phạt
To Incur Expenses / Chịu Chi Phí; Phát Sinh Chi Phí
To Incur Liabilities / Chịu Trách Nhiệm
To Incur Expenses / Chịu Chi Phí; Phát Sinh Chi Phí
To Incur Liabilities / Chịu Trách Nhiệm
To Incur Losses / Chịu Tổn Thất
To Incur Risk / Mạo Hiểm
To Indicate A Point / Xác Định Điểm (Trong Hệ Tọa Độ)
1
...
3
4
5
6
7
...
139
Nên đọc
WPCentral RSS