Từ điển thuật ngữtất cả (2778)

Tertiary Industrial Sector / Khu Vực Ngành Cấp Ba
Bộ phận dịch vụ và thương mại của một nền kinh tế. Thí dụ về các dịc vụ bao gồm bảo trì và sửa chữa hàng hóa vốn (tài sản đầu tư), quản trị công, chăm sóc y tế, vận tải và truyền thông, tài chính và giáo dục