Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (4413)
Settlement Agreemenet / Thoả Thuận Thanh Toán
Settlement Options Provision / Điều Khoản Về Lựa Chọn Thanh Toán
Short Term Group Disability Income Coverage / Bảo Hiểm Mất Thu Nhập Do Thương Tật Nhóm Ngắn Hạn
Simple Interest / Lãi Đơn
Simplified Employee Pension Plan / Chương Trình Bảo Hiểm Hưu Trí Giản Đơn Cho Người Lao Động
Single Premium Annunity / Niên Kim Nộp Phí Một Lần
Single Premium Whole Life Policy / Bảo Hiểm Trọn Đời Nộp Phí Một Lần
Sliding Scale
Sliding Scale là cách tính hoa hồng của hợp đồng chuyển nhượng tái bảo hiểm thay đổi tùy theo kết quả kinh doanh của hợp đồng đó.
Social Security / An Sinh (Bảo Đảm) Xã Hội
Social Security Disability Income / Bảo Đảm Xã Hội Mất Thu Nhập Do Thương Tật
Sole Proprietorship / Doanh Nghiệp Một Chủ Sở Hữu
Solvency / Khả Năng Thanh Toán
Specculative Risk / Rủi Ro Đầu Cơ
Special Class Rates / Tỷ Lệ Phí Bảo Hiểm Đối Với Rủi Ro Vượt Chuẩn
Split Dollar Life Insurance Plan / Chương Trình Nhân Thọ Cùng Đóng Phí
Spouse And Children’s Insurance Rider / Điều Khoản Riêng Bảo Hiểm Cho Con Và Người Hôn Phối
Standard Premium Rates / Tỷ Lệ Phí Chuẩn
Standard Risk Rủi Ro Chuẩn
State Insurance Department / Cơ Quan Quản Lý Bang Về Bảo Hiểm
Statutory Reserves / Dự Phòng Bảo Hiểm Bắt Buộc (Theo Luật)
1
2
3
4
5
...
221
Nên đọc
WPCentral RSS