Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (252)
Quantity Traded / Số Lượng Thương Mại
Quantity Variance / Chênh Lệch Số Lượng; Sai Biệt Số Lượng
Quantum / Lượng; Ngạch; Số Lượng
Quantum Merit / Nguyên Tắc Trả Tiền Theo Giá Cả Hợp Lý
Quantum Of International Trade / (Tổng) Lượng Mậu Dịch Quốc Tế
Quarantine Certificate / Giấy Chứng Nhận Kiểm Dịch
Quarantine Boat / Tàu Kiểm Dịch
Quarantine Anchorage / Chỗ Thả Neo (Đậu Lại Để) Kiểm Dịch
Quarantine Buoy / Phao Kiểm Dịch
Quarantine Declaration / Tờ Khai Kiểm Dịch
Quarantine Flag / Cờ Kiểm Dịch
Quarantine Harbour / Cảng Kiểm Dịch
Quarantine Of A Sea-Port / Kiểm Dịch Một Hải Cảng
Quarantine Period / Khoảng Thời Gian Kiểm Dịch
Quarantine Regulations / Điều Lệ Kiểm Dịch
Quarter-Page Advertisement / Quảng Cáo Một Phần Tư Trang
Quarter Day / Ngày Kỳ Hạn; Ngày Kết Toán Cuối Quý
Quart / Phần Tư Ga-Lông; Lít Anh
Quarter Showing / Quảng Cáo Chiếm Một Góc Trang Báo
Quarterage / (Tiền) Quý Phí, Tiền Trả Hàng Quý
1
...
5
6
7
8
9
...
13
Nên đọc
WPCentral RSS