Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (252)
Quality Of Earnings / Chất Lượng Thu Nhập
Quality Of Goods / Chất Lượng Hàng Hóa
Quality Of Life / Chất Lượng Đời Sống
Quality Restriction / Sự Hạn Chế Phẩm Chất
Quality Shall Be About Equal To The Sample / Phẩm Chất Phải Gần Giống Với Hàng Mẫu
Quality Shall Be Strictly As Per Sample / Phẩm Chất Phải Thật Đúng Với Hàng Mẫu
Quality Standards / Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Quality-Price Ratio / Tỉ Suất Chất Lượng-Giá Cả
Quango / Tổ Chức Phi Chính Phủ Bán Độc Lập
Quantify / Định Lượng; Xác Định Số Lượng Của
Quantitative / Về Số Lượng; Về Lượng
Quantitative Analysis / Phân tích định lượng
Quantitative Control / Sự Kiểm Soát Về Số Lượng
Quantitative Credit Restriction / (Sự) Hạn Chế Số Lượng Tín Dụng
Quantitative Economics / Kinh Tế Học Số Lượng; Kinh Tế Học Định Lượng
Quantitative Factor / Nhân Tố Số Lượng
Quantitative Limitation / Sự Hạn Chế Về Số Lượng
Quantitative Marketing Research / Nghiên Cứu Tiếp Thị Định Lượng
Quantitative Research / (Sự) Nghiên Cứu Định Lượng
Quantity / Lượng; Số Lượng; Định Lượng; Số Lượng Lớn; Số Nhiều
1
...
3
4
5
6
7
...
13
Nên đọc
WPCentral RSS