Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (252)
Quality And Quantity Assured / Chất Lượng Và Số Lượng Bảo Đảm
Quality And Quantity Unknown / Chất Lượng Và Số Lượng Không Rõ
Quality As Per Buyer's Sample / Phẩm Chất Đúng Với Mẫu Hàng Của Bên Mua
Quality As Per Seller's Sample / Phẩm Chất Đúng Với Mẫu Hàng Của Bên Bán
Quality Assurance / (Sự) Bảo Đảm Chất Lượng
Quality Assurance Acceptance Standards / Tiêu Chuẩn Nghiệm Thu Đảm Bảo Chất Lượng
Quality Assurance Operating Procedure / Trình Tự Thao Tác Bảo Đảm Chất Lượng
Quality Certificate Organ / Cơ Quan Kiểm Nghiệm Chất Lượng
Quality Circle / Nhóm Cải Tiến Chất Lượng
Quality Claim / Đòi Bồi Thường Về Phẩm Chất
Quality Control / Kiểm Soát; Kiểm Tra; Quản Lý Chất Lượng
Quality Control Chart / Biểu Đồ Quản Lý Chất Lượng
Quality Control Department / Phòng Kiểm Tra Chất Lượng
Quality Control Mark / Dấu Kiểm Tra Chất Lượng
Quality Discrepancy / Sự Bất Đồng Ý Kiến Khác Nhau Về Phẩm Chất
Quality Goods / Hàng Hóa Có Chất Lượng; Hàng Tốt
Quality Index / Chỉ Số Chất Lượng
Quality Inspection / Kiểm Tra Chất Lượng
Quality Latitude / Mức Độ Chất Lượng
Quality Mark / Ký Hiệu Phẩm Chất
1
2
3
4
5
6
...
13
Nên đọc
WPCentral RSS