Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (252)
Qualified Approval / Phê Chuẩn Có Điều Kiện
Qualified Audit Report / Báo Cáo Kiểm Toán Có Phê Chú
Qualified Certificate / Giấy Chứng Nhận Có Điều Kiện; Giấy Chứng Nhận Hợp Cách
Qualified Endorsement / Ký Hậu Có Điều Kiện; Ký Hậu Bảo Lưu
Qualified Majority / Đa Số Tương Đối
Qualified Opinion / Ý Kiến Chấp Nhận Toàn Bộ
Qualified Property / Quyền Sở Hữu Không Tuyệt Đối; Tài Sản Lâm Thời
Qualified Ownership / Quyền Sở Hữu Có Tính Hạn Chế
Qualified Persons / Người Có Đủ Thẩm Quyền; Người Có Đủ Tư Cách
Qualified Products / Sản Phẩm Hợp Cách
Qualified Report / (Bản) Báo Cáo Kiểm Toán Bảo Lưu, Có Kèm Điều Kiện
Qualified Title / Quyền Sở Hữu Tài Sản Có Hạn Độ
Qualifying Clause / Điều Khoản Có Hiệu Lực Hủy Hợp Đồng
Qualifying Period / Thời Kỳ Tập Sự, Thực Tập
Qualifying Policy / Đơn Bảo Hiểm Nhân Thọ Có Giảm Phí Bảo Hiểm
Qualitative Analysis / Phân Tích Định Tính; Phân Tích Chất Lượng
Qualitative Control / Sự Kiểm Soát Về Chất
Qualitative Marketing Research / (Sự) Nghiên Cứu Tiếp Thị Định Tính
Qualitative Research / Nghiên Cứu Định Tính
Quality / Phẩm Chất; Chất Lượng; Tính Chất
1
2
3
4
5
...
13
Nên đọc
WPCentral RSS