Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (252)
Query / (Sự) Chất Vấn; Nghi Vấn; Hỏi; Đặt Thành Vấn Đề
Quick Assets Ratio / Tỉ Suất Tài Sản Tốc Độ, Có Thể Chuyển Nhanh Thành Tiền Mặt
Quota / Phần; Phần Được Chia; Phần Đóng Góp; Hạn Ngạch; Cota
Quotation / (Sự) Báo Giá, Yết Giá; Bảng Thị Giá; Bản Tính Giá; Bản Dự Kê giá
Quadratic Equation / Phương Trình Bậc Hai
Quadrant / Hình Quạt
Quadratic Utility Function / Hàm Số Hiệu Dụng Bậc Hai
Quadripartite / Bốn Phần Hợp Thành; Do Bốn Người Hoặc Bốn Nước Hình Thành
Quadripartite Agreement / Thỏa Ước, Hiệp Định Bốn Bên; Hiệp Định Bốn Nước
Quadruple / Tăng Bốn; Gấp Bốn; Thành Bốn
Quadruplicate / Bốn Bản Như Nhau; Làm Thành Bốn Bản Như Nhau
Qualification Certificate / Giấy Chứng Nhận Tư Cách
Qualification Date / Ngày Cấp Pháp Năng
Qualification Period / Thời Kỳ Có Thề Thu Nhận (Bảo Hiểm)
Qualification Record / Hồ Sơ Tư Cách Chuyên Môn
Qualification Shares / Cổ Phần Quy Định Tư Cách
Qualified Acceptance / Nhận Trả Có Điều Kiện; Chấp Nhận Bảo Lưu
Qualified Accounts / Các Bảng Kết Toán Sai Sót
Qualified Accountant / Kế Toán Viên Có Bằng Cấp, Hợp Cách
Qualified Agreement / Hiệp Định Có Điều Kiện
1
2
3
4
5
...
13
Nên đọc
WPCentral RSS