Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (3553)
Physical Examination Provision / Điều Khoản Về Kiểm Tra Sức Khoẻ
Physical Hazard / Rủi Ro Thân Thể
Physicians’ Expense Coverage / Bảo Hiểm Chi Phí Y Tế Khám Chữa Bệnh
Plan Administrator / Người Quản Lý Chương Trình Bảo Hiểm
Plan Document / Văn Bản Về Chương Trình Bảo Hiểm (Hưu Trí)
Plan Participants / Người Tham Gia Chương Trình Bảo Hiểm
Plan Sponsors / Người Tài Trợ Cho Chương Trình Bảo Hiểm
Policy / Đơn Bảo Hiểm
Policy Anniversary / Ngày Kỷ Niệm Hợp Đồng
Policy Benefit / Quyền Lợi Bảo Hiểm
Policy Dividend / Lãi Chia
Policy Form / Mẫu Hợp Đồng
Policy Loan Provision / Điều Khoản Vay Theo Hợp Đồng
Policy Proceeds / Số Tiền Bảo Hiểm
Policy Reserves / Dự Phòng Theo Hợp Đồng
Policy Prospectus / Bảng Mô Tả Quyền Lợi Bảo Hiểm
Policy Term / Thời Hạn Hợp Đồng
Policy Rider / Điều Khoản Riêng Của Đơn Bảo Hiểm
Policy Withdrawal Provision / Điều Khoản Giảm Giá Trị Tích Luỹ Của Hợp Đồng
Policy Owner / Người Chủ Hợp Đồng Bảo Hiểm; Người Tham Gia Bảo Hiểm
1
2
3
4
5
...
178
Nên đọc
WPCentral RSS