Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (1468)
Original Insured / Người Được Bảo Hiểm Gốc
Original Insured là bên tham gia hợp đồng bảo hiểm gốc với Công ty bỏa hiểm gốc ( Công ty nhượng tái bảo hiểm)
Option A Plan / Chương Trình Lựa Chọn A
Option B Plan / Chương Trình Lựa Chọn B
Optional Insured Rider; Second Insured Rider / Điều Khoản Riêng Cho Người Được Bảo Hiểm Thứ Hai
Optional Modes Of Settlement / Phương Pháp Thanh Toán Tuỳ Chọn
Optionally Renewable Policy / Đơn Bảo Hiểm Tái Tục Tự Chọn
Ordinary Life Insurance Policy / Đơn Bảo Hiểm Nhân Thọ Thông Thường
Ordinary Age Conversion / Chuyển Đổi Hợp Đồng Theo Tuổi Gốc
Overhead Expenses / Chi Phí Kinh Doanh
Overinsurance Provision / Điều Khoản Bảo Hiểm Vượt Mức
Overinsured Person / Người Được Bảo Hiểm Vượt Mức
Ownership Of Property / Quyền Sở Hữu Tài Sản
Office Of Superintendent Of Insurance / Văn Phòng Giám Sát Bảo Hiểm
“Open Here” / “Góc Mở”; Mở Chỗ Này”
Object Budgeting / Lập Ngân Sách Theo Mục Tiêu
Object Insured / Đối Tượng Được Bảo Hiểm
Object Of International Law / Khách Thể Của Luật Quốc Tế
Object Of Pledge / Vật Cầm Cố
Object Of Taxation / Đối Tượng Đánh Thuế
Object Of An Contract / Đối Tượng Của Hợp Đồng
1
2
3
4
5
...
74
Nên đọc
WPCentral RSS