Từ điển thuật ngữtất cả (1373)

Net Worth / Giá Trị Tài Sản Ròng
Net Worth là tổng tài sản có của một cá nhân hay một công ty trừ đi tài sản nợ. Với một công ty, nó được xem như vốn cổ đông (hoặc người sở hữu) hay tài sản thuần (net asset). Ví dụ, nếu một công ty có nghĩa vụ nợ trị giá 45 triệu USD và tài sản có trị giá 65 tr ...
Narrow Basis / Tài Sản Cơ Sở Thu Hẹp
Narrow Basis là một tình trạng được tìm thấy trên thị trường giao sau, tại đó giá giao ngay của hàng hóa cơ sở rất gần với giá giao sau của cùng một hợp đồng Tài sản cơ sở thu hẹp là một bằng chứng ủng hộ thị trường là hiệu quả, bởi vì cung và cầu của hàng hóa cơ sở trong vị thế c ...
NASDAQ / Sàn Giao Dịch Chứng Khoán NASDAQ
NASDAQ là chữ viết tắt của cụm từ National Association of Securities Dealers Automated Quotations system, là sàn giao dịch chứng khoán điện tử của Mỹ, có giá trị vốn hoá thị trường đứng thứ 3 thế giới (sau NYSE và Tokyo stock Exchange). Điểm khác biệt quan trọng giữa NASDAQ với các sàn giao dịch chứng khoán lớn kh& ...
Nash Solution / Giải Pháp Nash
Trong LÝ THUYẾT TRÒ CHƠI, Nash Solution là khái niệm được áp dụng trong những điều kiện nhất định để tìm ra cách giải quyết cho những trò chơi hai người hợp tác với nhau.
National Income Identity / Đồng Nhất Thức Của Thu Nhập Quốc Dân
Đồng nhất thức của thu nhập quốc dân.
National Bargaining / Thương Lượng Mang Tính Quốc Gia
National Bargaining là sự thương lượng tập thể giữa những người làm công ăn lương và đại diện của giới chủ để đề ra mức lương và những điều kiện làm việc trong một ngành hoặc một nhóm ngành trên toàn quốc.
National Bureau For Economic Research / Phòng Nghiên Cứu Kinh Tế Quốc Gia
National Bureau For Economic Research là một tổ chức tư nhân phi lợi nhuận của Mỹ được thành lập năm 1920 dưới hình thức một trung tâm nghiên cứu độc lập và khách quan.
National Debt / Nợ Quốc Gia
Theo định nghĩa thông thường thì National Debt phản ánh tổng số nghĩa vụ nợ còn tồn đọng của chính quyền trung ương và được chia là hai loại: nợ có thể bán được, tức là CHỨNG KHOÁN được trao đổi ; và nợ không thể bán được, ví dụ như giấy chứng nhận tiết kiệm quốc gia.
National Economic Development Council (NEDC) / Hội Đồng Phát Triển Kinh Tế Quốc Gia
National Economic Development Council (NEDC) là một hội đông ở Anh, chủ tịch của hội đồng là Bộ trưởng Tài chính, là một diễn đàn cho các đại diện của chính phủ, các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân, các nghiệp đoàn và giới học giả nhằm đề ra và đánh giá các ch& ...
National Enterprise Board - NEB / Ban Doanh Nghiệp Quốc Gia
National Enterprise Board - NEB là một tổ chức của nhà nước được thành lập bởi Đạo luật công nghiệp năm 1975. Chức năng chính của NEB là tăng cường hiệu quả sản xuất công nghiệp và tính cạnh tranh quốc tế, tiếp quản các cổ phần hiện có của chính phủ để đảm bảo mức sinh lãi.
National Income / Thu nhập quốc dân
National Income là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.
New Economic Historians / Trường Phái Các Nhà Lịch Sử Kinh Tế Mới
New Economic Historians là các nhà lịch sử kinh tế mới xem lịch sử như một phòng thí nghiệm, nơi các lý thuyết kinh tế liên tục được kiểm định. Các đại lượng kinh tế quan sát được ở những thời điểm khác nhau là những dữ liệu thực nghiệm đồng nhất được tạo ra bởi các thử nghiệm có kiểm soát v&agr ...