Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (2664)
Mail Order (Mail-Order) / Đơn Đặt Hàng Qua Bưu Điện; Thư Đặt Hàng; Bán Hàng Qua Thư Tín
Make An Affidavit / Làm Bản Khai Có Tuyên Thệ
Make An Entry Of…(To…) / Ghi Một Khoản Mục Vào Sổ
Make Good The Deficit (To…) / Chuyển Lỗ Thành Lời; Bù Đắp Chỗ Thâm Hụt
Make Habour (To…) / (Tàu…) Vào Cảng
Make Reservations (To…) / Đặt Trước
Make-Up Price / Giá Thanh Toán Bì Trừ Cổ Phiếu
Maladministration / Sự Quản Lý Kém; Sự Thiếu Năng Lực Quản Lý
Maldevelopment / Sự Phát Triển Không Bình Thường.
Management By Charges / Chi Phí Quản Lý Kinh Doanh
Management Consultant’s Association / Hiệp Hội Các Nhà Tư Vấn Quản Lý
Manufactured Articles / Hàng Chế Tạo ; Hàng Công Xưởng
Management DirectioN / Quyền Phán Đoán Cân Nhắc Của Giới Quản Lý;
Management Prerogatives / Đặc Quyền Của Giới Quản Lý
Man-Load / Hàng Do Người Vận Chuyển
Man - Made / Nhân Tạo; Tổng Hợp
Manufactured Goods / Thành Phẩm; Sản Phẩm Được Chế Tạo
Manufactured Inventories / Hàng Chế Tạo Tồn Kho
Marginal Principle (Micro Econ) / Nguyên Tắc Biên Tế ( Kinh Tế Vi Mô)
Marginal Net Benefit / Lợi Ích Ròng Biên
Lợi ích có được từ đơn vị hàng hóa cuối cùng trừ đi chi phí của nó
1
2
3
4
5
...
134
Nên đọc
WPCentral RSS