Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (442)
Joint Contract / Khế Ước Tập Thể
Joint Consignment / Sự Ký Gởi Liên Kết; Sự Gởi Bán Phối Hợp
Joint Consultation / Sự Tham Khảo Ý Kiến Người Làm Công
Joint-demand Goods / Hàng (Mua,Bán) Kèm
Joint Credit / Tín Dụng Liên Kết; Trái Quyền Liên Đới
Joint And Survivor Annuity / Niên Kim Của Người Cùng Sống Sót
Jobbing Production / (Sự) Sản Xuất Theo Đơn Đặt Hàng Theo Yêu Cầu; (Sự) Sản Xuất Theo Lô, Thành Loạt Nhỏ
Jobbing In Contangoes / Việc Tài Định Phí Triển Hoãn Thanh Toán
Jobbing House / Hiệu Buôn (Nửa) Sỉ; Công Ty Môi Giới Chứng Khoán
Jobbing Gardener / Người Làm Vườn Ăn Công Nhật
Jobbing Backwards / (Những) Thành Tựu Quá Khứ
Jobbing / Buôn Bán Nửa Sỉ, Sỉ Và Lẻ; Việc Trung Gian Mua Bán Chứng Khoán; Nghiệp Vụ Đầu Cơ Chứng Khoán; Công Việc Xuất Công; Việc Làm Gia Công
Jobbery / Kinh Doanh Gian Lận; Mưu Kế; Ngón Giao Xảo; Đòn Phép
Jobber's Turn / Tiền Lời Của Người Môi Giới Chứng Khoán; Giá Sai Biệt Mua Bán (Chứng Khoán)
Joint Product Offer / Sự Bán Kèm
Joint Production / Cùng Sản Xuất; Sản Xuất Hợp Tác
Judicial Decision / Phán Quyết Của Tòa, Quyết Định Tư Pháp
Judicial Enquiry / Điều Tra Tư Pháp
Judicial Notice / Việc Ai Nấy Đều Biết
Jarring Interests / Lợi Ích Không Hài Hòa
1
2
3
4
5
6
...
23
Nên đọc
WPCentral RSS