Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (442)
Jewellery Insurance / Bảo Hiểm Vàng Bạc Đá Quý; Bảo Hiểm Nữ Trang
Japanese Industrial Standards / Tiêu Chuẩn Công Nghiệp Nhật Bản
Japanese / Đồng Yên Nhật
Japan's Main Ports / Các Cảng Chính Của Nhật Bản
Jargon / Tiếng Lóng; Tiếng Nhà Nghề; Biệt Ngữ; Ẩn Ngữ
Jiao / Cắc; Giác; Hào
Jib Crane / Cần Cẩu Kiểu Mũi Tên
Jingle / Điệp Khúc Quảng Cáo
Job Market / Thị Trường Công Ăn Việc Làm
Jitney / Xe Buýt Nhỏ; Đồng 5 Xu
Job-Creating Investment / Đầu Tư Tạo Việc Làm
Job Jacket / Bao Đựng Công Văn
Job-Lot Quantities / (Những) Loạt Sản Xuất Nhỏ
Job-Share / Việc Làm Chia Thời Gian
Job Interviews / Cuộc Phỏng Vấn Xin Việc; Cuộc Gặp Gỡ Tuyển Dụng Nhân Viên
Job Legislation / Pháp Quy Lao Động
Joint Costs / Các Chi Phí Cộng Sinh, Các Chi Phí Chung
Job Lot / Lô Hàng Lẻ; Lô Hàng Rời Rạc; Lô Hàng Bán Xôn
Job Lot Production / Sản Xuất Từng Lô; Sản Xuất Từng Loạt Nhỏ
Joint Cost / Phí Tổn Liên Kết
1
2
3
4
5
...
23
Nên đọc
WPCentral RSS