Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (2837)
Indigenours Production / Sản Xuất Địa Phương; Sản Xuất Trong Nước
Indirect Demand / Nhu Cầu Gián Tiếp
Indirect Help / Sự Trợ Giúp Gián Tiếp
Industrial Dynamics / Động Lực Học Công Nghiệp
Industrial Economics / Kinh Tế (Học) Công Nghiệp
Industrial Engineering / Công Trình (Học) (Quản Lý) Công Nghiệp; Tổ Chức Công Việc Theo Khoa Học
Industrial Enterprise / Xí Nghiệp Công Nghiệp
Incremental Cost / Chi Phí Tăng Dần
Incremental Cost là giá trừ chi phí biên đóng góp do bán thêm một đơn vị sản phẩm giá không đổi
Industrial Espionage / (Hoạt Động) Gián Điệp Tình Báo Công Nghiệp
Industrial Establishment / Cơ Sở Công Nghiệp
Industrial Estate / Làng Công Nghiệp; Khu Công Nghiệp (Tập Trung)
Industrial Exhibition / Hội Chợ Triển Lãm Công Nghiệp
Industrial Exports / Hàng Công Nghiệp Xuất Khẩu
Industrial Fair Ground / Khu Đất Hội Chợ Công Nghiệp
Industrial Fair / Hội Chợ Công Nghiệp
Industrial Financing / (Việc) Cấp Vốn Công Nghiệp
Industrial Fluctuations / Biến Động Công Nghiệp
Industrial Goods / Hàng Hóa Công Nghiệp; Sản Phẩm Công Nghiệp
Industrial Harmony / (Sự) Hài Hòa Chủ Thợ
Industrial Guild / Phường Hội Công Nghiệp
1
...
3
4
5
6
7
...
142
Nên đọc
WPCentral RSS