Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (2837)
Idols Of The Market / Ngẫu Tượng Thị Trường; Quan Niệm Sai Lầm Về Thị Trường
If Unsold / Nếu Chưa Bán; Trừ Trường Hợp Đã Bán Rồi
Ignorance Of Business / Không Hiểu Biết Về Kinh Doanh
Impair Investment / Đầu Tư Không Có Tính Xây Dựng; Đầu Tư Không Hiệu Quả
Illicit Assets / Tài Sản Không Thể Chuyển Ngay Thành Tiền Mặt; Tài Sản Thiếu Thanh Khoản
Immunties Of The Carrier / Sự Miễn Trách Nhiệm Của Người Nhận Chở
Impassable / Không Thể Qua Được
Imperfections / Hàng Xấu
Implement / Thực Hiện (Hợp Đồng) (Thực Thi)
Implication / Sự Liên Quan, Giữa Hàm Ý Hệ Quả
Importation / Sự Nhập Khẩu, Hàng Nhập Khẩu
Importer’s Entry Of Goods / Tờ Khai Hàng Hóa ở Hải Quan Của Nhà Nhập Khẩu
Importer’s Statement And Guaratntee Bond / Bản Báo Cáo Và Bảo Đảm Của Nhà Nhập Khẩu
Impose A Ban On (To…) / Ra Lệnh Cấm Về (Cái Gì…)
Impose Aduty On Goods (To…) / Đánh Thuế Hàng Hóa
Imposed Of Duties / Sự Đánh Thuế Quan
Imposition Of Surcharge / Sự Thuê Phí; Sự Đánh Thuế Bổ Sung
Imposition Of Tax / Sự Đánh Thuế
Impossibility / Sự Không Thể Làm Được, Sự Không Khả Năng
Impresciptibly Right / Quyền Lợi Không Bị Hạn Chế Bởi Thời Hiệu (Hoặc Pháp Lệnh, Tập Quán,…) Quyền Lợi Bất Khả Xâm Phạm, Quyền Lợi Không Thể Tước Đoạt
1
2
3
4
5
...
142
Nên đọc
WPCentral RSS