Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (1243)
Going Rate Of Interest (The...) / Lãi Suất Hiện Hành
Global Public Goods / Hàng Hóa Công Toàn Cầu
Hàng hóa có lợi ích (hay chi phí) ngang qua biên giới các quốc gia, các thế hệ và các nhóm dân cư, như sự hủy hoại tầng Ozone và phát thải khí nhà kính
Global Warming / Sự Ấm Lên Toàn Cầu
Going Year / Ngân Sách Quảng Cáo Trọn Năm
Gold (Bullion) Market / Thị Trường Vàng
Gold And Convertible Currencies Reserves / Dự Trữ Vàng Và Tiền Tệ Chuyển Đổi
Gold And Dollar Reserves / Dự Trữ Vàng Và Đô La
Gold And Foreign Exchange Reserves / Dự Trữ Vàng Và Ngoại Tệ
Gold And Silver Bimetallism / Chế Độ Song Bản Vị Vàng Và Bạc
Gold And Silver Reserve / Dự Trữ Vàng Bạc
Gold And Silver Standard / Bản Vị Vàng Và Bạc; Kim Ngân Bản Vị
Gold Assay / Giám Định Vàng
Gold Bar / Vàng Miếng, Thỏi Vàng
Gold Block / Khối Bản Vị Vàng
Gold Bonds / Trái Phiếu Vàng
Gold Bug / Tay Trọc Phú
Gold Bullion Clause / Điều Khoản Vàng Thỏi
Gold Bullion Standard / Chế Độ Bản Bị Vàng Thỏi
Gold Bullion / Thỏi Vàng
Gold Card / Thẻ Tín Dụng Vàng
1
2
3
4
5
6
...
63
Nên đọc
WPCentral RSS