Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (1243)
Generally Accepted Auditing Standards (GAAS) / (Những) Tiêu Chuẩn Kiểm Toán Được Chấp Nhận Chung
Generic Competition / Sự Cạnh Tranh Từ Các Loại Sản Phẩm Có Khả Năng Thay Thể Trong Tương Lai (Tiếp Thị).
Sự canh tranh trong tương lai từ những sản phẩm hay dịch vụ thay thế, do có khả năng đáp ứng cùng một nhu cầu của người tiêu dùng
Geneva Uniform Law On Bills Of Exchange And Promissory Notes, 1993 / Luật Chi Phiếu Thống Nhất Geneva Năm 1931
Gentleman’s Agreement / Thỏa Ước Miệng; Hiệp Định Quân Tử
Gift Causa Mortis / (Sự) Hiến Tặng Do Qua Đời
Gift Edged Bond / Trái Phiếu Chính Phủ (Có Uy Tín Cao).
Công cụ vay nợ do chính phủ (thường có uy tín cao) phát hành.
Gift- Edged Bill / Hối Phiếu Viền Vàng; Hối Phiếu Nhà Nước; Hối Phiếu Thượng Hạng
Gift- Edged Bond / Trái Phiếu Viền Vàng; Trái Khoán Thượng Đằng (Của Chính Phủ Mỹ)
Gift- Edged Market Makers / (Những) Người Mua Bán Trên Thị Trường Chứng Khoán Thượng Hạng
Gift- Edged Securities / Chứng Khoán Viền Vàng; Chứng Khoán Nhà Nước; Chứng Khoán Thượng Hạng
Gift- Edged Stock / Cổ Phiếu Viền Vàng; Công Trái Nhà Nước
Gini Index / Chỉ Số Gini
Một số đo về bình đẳng kinh tế có giá trị từ 0 đến 1
Give Up A Business (To…) / Ngừng Kinh Doanh, Ngưng Giao Dịch; Ngưng Hoạt Động
Giving A Banker’s Guaranteer / Cung Cấp Sự Bảo Đảm Của Ngân Hàng
Glip Sales Talk / Lời Quảng Cáo Khoác Lác; Lời Quảng Cáo Khoa Đại
Global Allocation Ceiling / Mức Cấp Kinh Phí Toàn Bộ Cao Nhất
Global Budget / Ngân Sách Tổng Thể
Global Commons / Nguồn Lực Chung Toàn Cầu
Các nguồn lực quốc tế được chia sẻ bởi mọi quốc gia, như biển và bầu khí quyển
Global Economic Integration / Hội Nhập Kinh Tế Toàn Cầu
Global Factory / Nhà Máy Toàn Cầu
Cơ sở sản xuất có các hoạt động được phân bổ qua một số quốc gia để đạt lợi thế chênh lệch giá
1
2
3
4
5
...
63
Nên đọc
WPCentral RSS