Từ điển thuật ngữtất cả (1243)

Generic Competition / Sự Cạnh Tranh Từ Các Loại Sản Phẩm Có Khả Năng Thay Thể Trong Tương Lai (Tiếp Thị).
Sự canh tranh trong tương lai từ những sản phẩm hay dịch vụ thay thế, do có khả năng đáp ứng cùng một nhu cầu của người tiêu dùng
Gift Edged Bond / Trái Phiếu Chính Phủ (Có Uy Tín Cao).
Công cụ vay nợ do chính phủ (thường có uy tín cao) phát hành.
Gini Index / Chỉ Số Gini
Một số đo về bình đẳng kinh tế có giá trị từ 0 đến 1
Global Commons / Nguồn Lực Chung Toàn Cầu
Các nguồn lực quốc tế được chia sẻ bởi mọi quốc gia, như biển và bầu khí quyển
Global Factory / Nhà Máy Toàn Cầu
Cơ sở sản xuất có các hoạt động được phân bổ qua một số quốc gia để đạt lợi thế chênh lệch giá