Từ điển thuật ngữtất cả (1243)

Gatekeeper / Bác Sĩ Kiểm Tra; Người Giám Sát
Bác sĩ điều trị bệnh tổng quát và giới thiệu bệnh nhân đến các bác sĩ chuyên khoa
General Agreement On Tariff And Trade (GATT) / Hiệp Định Chung Về Thuế Quan Và Thương Mại
Một hiệp ước được Liên Hợp Quốc thừa nhận nhắm mục tiêu loại bỏ các rà cản thương mại quốc tế giữa các nước thành viên.
Gender Gap / Khoảng Cách Giới Tính
Khoảng cách thống kê giữa các đăc điểm đo được của nam giới và nữ giới, trong các lĩnh vực như thành quả giáo dục, mức lương, sự tham gia lực lượng lao động