Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (1243)
Game / Trò Chơi (Cuộc Cạnh Tranh Trong Kinh Doanh)
Gatekeeper / Bác Sĩ Kiểm Tra; Người Giám Sát
Bác sĩ điều trị bệnh tổng quát và giới thiệu bệnh nhân đến các bác sĩ chuyên khoa
General Agreement On Tariff And Trade (GATT) / Hiệp Định Chung Về Thuế Quan Và Thương Mại
Một hiệp ước được Liên Hợp Quốc thừa nhận nhắm mục tiêu loại bỏ các rà cản thương mại quốc tế giữa các nước thành viên.
Gender Gap / Khoảng Cách Giới Tính
Khoảng cách thống kê giữa các đăc điểm đo được của nam giới và nữ giới, trong các lĩnh vực như thành quả giáo dục, mức lương, sự tham gia lực lượng lao động
General Administratiion Cost / Chi Phí Quản Lý Chung
General Agreement On Trade In Services (GATS) / Hiệp Định Chung Về Thương Mại Và Dịch Vụ
General Average Account / Tài Khoản Tổn Thất Chung
General Average Deposit / Tiền Kí Quỹ Tổn Thất Chung
General Average Depositor / Người Kí Quỹ Tổn Thất Chung
General Ledger / Sổ Cái; Sổ Phân Loại Chung; Sổ Cái Tổng Hợp
General Line Wholesaler / Người Buôn Sỉ Hàng Bách Hóa
General Mortgage Bond / Trái Phiếu Thế Chấp Chung
General Mortgage / Sự Cầm Cố Toàn Bộ Tài Sản
General Partners / Hội Viên Thườngl Hợp Danh Chung
General Reserves / Dự Trữ Tổng Quát; Dự Trữ Pháp Định
General Property Tax / Thuế Tài Sản Thông Thường
General Training / (Việc) Đào Tạo Chung, Phổ Cập
Generalization / Sự Tổng Quát Hóa, Sự Khái Quát Hóa
Generalized System Of Preferences Certificate Of Origin / Hệ Thống Tổng Quát Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ Ưu Tiên
Generalized System Of Preferences / Hệ Thống Ưu Đãi (Thuế Quan) Phổ Cập
1
2
3
4
5
...
63
Nên đọc
WPCentral RSS