Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (1519)
Factory Ship / Tàu Chế Biến (Hải Sản Ngoài Khơi).
Factory Supplies / Vật Dụng Nhà Máy
Factory-Made Goods / Hàng Chế Tạo; Công Nghệ Phẩm
Failed In Business / Thất Bại Trong Kinh Doanh
Failed Bank / Ngân Hàng Phá Sản
Failed Firm / Hãng Buôn Phá Sản.
Failure Costs / Chi Phí Sản Xuất Hỏng
Failure In Payment / Sự Sai Hẹn Trả Tiền; Sự Không Trả Tiền
Failure In Sight / Nhìn Rõ, Thấy Rõ
Failure Of Predominance / Sự Chưa Thực Hiện Hợp Đồng.
Failure Of Proof / Sự Thiếu Bằng Chứng
Failure Rate Curve / Đường Cong Tỷ Lệ Hỏng
Failure / Sự Khánh Tận, Phá Sản
Failure To Perform / Sự Không Thực Hiện.
Failure To Act / Sự Mất Tác Dụng
Failure To Comply / Sự Không Tuân Thủ
Failure To Deliver / Sự Không Giao Hàng.
Failure To Deliver The Goods / Chưa Giao Hàng; Giao Hàng Không Đúng Hẹn.
Failure To Give Notice / Sự Không Thông Báo Trước
Failure To Pay An Instalment / Sự Sai Hẹn Trả Góp
1
...
3
4
5
6
7
...
76
Nên đọc
WPCentral RSS