Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (1519)
Factor Markets / Thị Trường Các Nhân Tố Sản Xuất
Factor Accounting / Kế Toán Công Xưởng.
Factory Acts / Luật Công Xưởng
Factory Committee / Ủy Ban Xí Nghiệp.
Factory Inspector / Giám Sát Công Xưởng
Factory Farming / Nông Nghiệp Theo Hướng Nhà Máy
Factory Floor / (Các) Công Trường
Factory Farm / Nông Nghiệp Nhà Máy
Factory Invoice / Hóa Đơn Công Xưởng
Factory Layout / (Sự) Bố Trí Trong Nhà Máy
Factory Ledger / Sổ Cái Công Xưởng
Factory / Nhà Máy, Công Xưởng, Xưởng Chế Tạo, Xí Nghiệp
Factory Letter / Thư Ủy Nhiệm
Failure In Duties / Sự Không Hoàn Thành Nhiệm Vụ
Factory Payroll / Sổ Lương Công Xưởng; Tổng Số Lương (Trong Bảng Lương) Công Xưởng
Factory Shutdown Losses / Tổn Thất Do Xưởng Ngưng Hoạt Động
Factory-Gate Price / Giá Xuất Xưởng
Factory Overheads / Chi Phí Chung Nhà Máy
Factory Supplies / Vật Dụng Nhà Máy
Factory Price / Giá Xuất Xưởng, Giá Nhà Máy
1
2
3
4
5
6
...
76
Nên đọc
WPCentral RSS