Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (2461)
Enforceable / Có Khả Năng Thi Hành, Có Tính Chất Bắt Buộc Thực Hiện, Làm Cơ Sở Để Toà Phán Quyết
Enforceable Enforcement / Sự Bắt Buộc Thực Hiện Theo Phán Quyết Của Toà, Sự Bắt Buộc Tuân Theo
Entitlement / Sự Chu Cấp:
Một chương trình phúc lợi khi cư dân đáp Ứng các tiêu chuẩn về thu nhập hay nhân khẩu học nào đó, họ sẽ tự động được nhận phúc lợi
Entry And Exit (Micro Econ) / Nhập Ngành Và Xuất Ngành (Kinh Tế Vi Mô)
Entry For Free Goods / Tờ Khai Hàng Miễn Thuế
Entry For Warehousing / Tờ Khai Hàng Phải Lưu Kho
Environment / Môi Trường
Equalization Fund / Quỹ Cân Bằng; Quỹ Bình Hoá (Ngoại Hối)
Equalization Tax / Thuế Bù Trừ
Equalization / Sự Cân Bằng, Sự Bù Trừ, Sự San Bằng
Equalization Price / Giá Bù Trừ
Equalization Scheme / Chương Trình Bình Đẳng Hoá
Equally Authentic / Có Hiệu Lực Ngang Nhau
Equalizing Dividends / Cổ Tức Đều Kỳ
Equalizing Wage Differentials / Cân Bằng Các Mức Chênh Lệch Tiền Công
Established Practice / Thực Tiễn Được Công Nhận
Establish Priority / Sắp Đặt Thứ Tự Ưu Tiên
Equitable Lien / Quyền Nắm Giữ Theo Luật Cân Bằng
Equitable Distribution Of Income / Sự Phân Phối Thu Nhập Cân Bằng
Equivalent Variation (Micro Econ) / Biến Thiên Tương Đương (Kinh Tế Vĩ Mô)
1
...
4
5
6
7
8
...
124
Nên đọc
WPCentral RSS