Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (2461)
Earmarked Funds / Quỹ Có Mục Đích Sử Dụng Riêng.
Các loại quỹ được dành riêng cho một chương trình hay mục tiêu đặc biệt. doanh thu được sử dụng theo luật. chi tiêu được sử dụng ứng với các hóa đơn chứng từ
Earmarked Gold / Vàng Chuyên Dùng; Vàng Giữ Riêng Cho Nước Khác
Earmarked Loan / Khoản Cho Vay Chuyên Dùng
Earmarked Of Taxes / (Việc) Dành Riêng Tiền Thuế (Cho Việc Gì)
Earmarked Property / Tài Sản Riêng
Earmarked Revenue / Thu Nhập Thuế Dành Riêng (Cho Việc Gì)
Earmarked Surplus / Số Dư Lời Dành Riêng
Earn / Kiếm Được
Earned Income / Thu Nhập Lương; Tiền Lương Kiếm Được, Thu Nhập Do Lao Động
Earned Interest / Lợi Tức Kiếm Được
Earned Premium / Phí Bảo Hiểm Đã Thu
Earned Rate / Biểu Giá Giảm Dần( Quảng Cáo)
Earned Revenue / Thu Nhập Kiếm Được
Earned Surplus / Số Dư Kinh Doanh; Tiền Lãi Không Chia
Earning Assets / Tài Sản Sinh Lợi; Đầu Tư Sinh Lãi
Earning Capacity / Khả Năng Sinh Lợi; Mức Sinh Lợi
Earning / Có Lợi; Có Lãi; Kiếm Được Lãi
Earning Cycle / Chu Kỳ Doanh Thu, Chu Kỳ Lợi Nhuận
Earnings (Net Income) / Lợi Nhuận Ròng (Thu Nhập Ròng)
Easy Of Approach / Dễ Tiếp Cận
1
2
3
4
5
...
124
Nên đọc
WPCentral RSS