Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (2200)
Daily Report Of Calls / Báo Cáo Hàng Ngày Về Cuộc Gọi Bán Hàng
Daily Takings / Số Thu, Số Tiền Bán Được Hàng Ngày
Daily Time Report / (Bảng) Báo Cáo Thời Gian Công Tác Hàng Ngày
Daily Wage / Lương Ngày; Lương Công Nhật
Dairy (Farm) / Trại Sản Xuất Bơ Sữa
Dairy Industry / Công Nghiệp Sữa
Dairy-Farming / Nghề Nuôi Sữa
Dairy-Produce / Sản Phẩm Từ Sữa
Dairy In Transit / Tổn Thất Trên Đường; Tổn Thất Trong Khi Vận Chuyển
Damage Inspection / (Sự) Kiểm Tra Tổn Thất
Damage Insurance / Bảo Hiểm Thiệt Hại
Damage Liability / Trách Nhiệm (Dân Sự) Đối Với Những Thiệt Hại Đã Gây Ra
Damage Report / Báo Cáo Giám Định (Tổn Thất), Báo Cáo Tổn Thất (Đường Biển)
Damage Survey / Điều Tra Về Thiệt Hại, Giám Định Tổn Thất
Damage Surveyor / Nhân Viên Giám Định Tổn Thất
Damage Through Contact With Other / Tổn Thất Vì Tiếp Xúc Với Những Hàng Hóa Khác
Damaged Goods / Hàng Hóa Bị Thấm Nước, Tổn Thất, Hư Hao
Damaged In Transit / Bị Tổn Thất Trên Đường Vận Chuyển
Damaged Market Value / Giá Thị Trường Của Hàng Bị Tổn Thất
Damaged Value / Giá Trị Trong Tình Trạng Hư Hỏng (Sau Khi Bị Thiệt Hại)
1
2
3
4
5
...
110
Nên đọc
WPCentral RSS