Saga build
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Kinh doanh
Tài chính
Kinh tế học
Phát triển bản thân
Thuật ngữ
Bài mới
Video
Diễn đàn
Đầu tư
Kế hoạch và chiến lược
Khởi nghiệp
Luật kinh doanh
Quản trị doanh nghiệp
Vận hành
Ứng dụng CNTT
Tiếng Anh kinh doanh
Văn hóa kinh doanh
Câu chuyện doanh nghiệp
Công cụ
Tài chính cá nhân
Tài chính doanh nghiệp
Thị trường tài chính
Kinh tế vi mô
Kinh tế vĩ mô
Theo dòng sự kiện
Kỹ năng mềm
Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng cứng
Lối sống văn minh
Quan hệ công việc
Inspirational Video
Khóa học Excel 101
Tiếng Anh Kinh Doanh / Business English
Saga
›
Thuật ngữ
#
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Từ điển thuật ngữ
tất cả (2911)
Children’s Insurance Rider / Đìều Khoản Riêng Bảo Hiểm Cho Trẻ Em
Critical Illness Coverage (CI) / Bảo Hiểm Bệnh Hiểm Nghèo
Claim Analist / Người Giải Quyết Quyền Lợi Bảo Hiểm
Claim Cost / Chi Giải Quyết Quyền Lợi Bảo Hiểm (Trong Định Giá Bảo Hiểm)
Claim Examiner / Người Giải Quyết Quyền Lợi Bảo Hiểm
Class Designation / Chỉ Định Nhóm Người Thụ Hưởng
Class Of Policies / Loại Đơn Bảo Hiểm
Closed Contract / Hợp Đồng Đóng
Closed Contract là hợp đồng đóng là loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị.
Closely Held Business / Doanh Nghiệp Giới Hạn Số Thành Viên
Coinsurance Provision / Điều Khoản Đồng Bảo Hiểm
Collateral Assigmenent / Thế Chấp
Common Disaster Clause / Điều Khoản Đồng Tử Vong
Community Property State / Bang (Quốc Gia) Theo Chế Độ Đồng Sở Hữu Tài Sản
Comprehensive Major Mediacal Policy / Đơn Bảo Hiểm Chi Phí Y Tế Tổng Hợp (Gộp)
Concurrent Review / Đánh Giá Đồng Thời
Conditional Promise / Lời Hứa Có Điều Kiện
Conditional Renewable Policy / Hợp Đồng Tái Tục Có Điều Kiện
Conservative Mortality Table / Bảng Tỷ Lệ Chết Thận Trọng
Contingency Reserves / Dự Phòng Giao Động Lớn
Contingent Payee / Người Thụ Hưởng Kế Tiếp
1
...
3
4
5
6
7
...
146
Nên đọc
WPCentral RSS