Bạn nhận ra rằng bạn chẳng có tí thông tin nào về từ đó cả. Nó sẽ không tồi tệ đến thế nếu như người viết chỉ sử dụng từ đó một lần, nhưng khái niệm đó lại chính là ý chính cho luận điểm của người viết.
Tôi đang nói về các từ và cụm từ như:
- Agile
- Tỷ lệ thoát (Exit rate)
- Chỉ số đánh giá thực hiện công việc (KPI)
- Quảng cáo tự nhiên (Native advertising)
- Phương tiện truyền thông sở hữu (Owned media)
- Xếp hạng trang (Page rank)
- Lợi điểm bán hàng độc nhất (USP)
Đó là tất cả những từ mà bạn nên biết, vì chúng là những phần quan trọng của nghệ thuật và khoa học về content marketing..
Ít nhất bạn nên làm quen với chúng. Bằng cách đó, khi khách hàng đề cập đến "owned media" (các phương tiện truyền thông sở hữu), bạn sẽ hiểu anh ấy đang nói gì hay cảm thấy tự tin rằng bạn biết nơi để tìm hiểu xem đó là gì.
Nếu điều đó giống như đang miêu tả bạn, thì chúng ta đã có nguồn lực hoàn hảo. Saga.vn hi vọng bài viết này có thể giúp bạn nhanh chóng trả lời các câu hỏi bạn có khi nói đến content marketing.
Giới thiệu các thuật ngữ content marketing của Copyblogger
Các thuật ngữ này không chỉ dành cho người mới bắt đầu.
Bạn thấy đấy, mặc dù chúng tôi tránh sử dụng biệt ngữ trong mỗi phần nội dung sản xuất - và cố gắng giải thích các từ hoặc khái niệm mới và mơ hồ - đôi khi bạn cần một định nghĩa được làm mới hoặc được định nghĩa sâu hơn. Bảng thuật ngữ là một cách nhanh chóng để tìm thấy những gì bạn cần.
Bên cạnh đó, tôi đã làm việc trong ngành này hơn 15 năm và tôi thường đi theo một ý tưởng chủ đạo xuyên suốt và nghĩ rằng "Điều đó thực sự có ý nghĩa gì?" Thuật ngữ về content marketing. sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời.
Hiện tại có 96 định nghĩa về các khái niệm content marketing., và chúng tôi sẽ cập nhật bảng thuật ngữ thường xuyên.
Nhưng đó không phải là tất cả.
12 khái niệm chính được minh hoạ bằng các video hoạt hình (animated videos)
Với sự giúp đỡ từ những người bạn tại The Draw Shop, chúng tôi cũng đã tạo ra các video hoạt hình minh họa cho 12 khái niệm. Và sau đó, chúng tôi đã mời Robert Bruce - tác giả của Rainmaker FM, một podcast quảng cáo kỹ thuật số, để đọc các định nghĩa. Bạn sẽ nhận ra giọng nói trầm ấm và nhẹ nhàng của anh ấy.
Bạn có thể xem từng đoạn phim hoạt hình khoảng 60 giây này:
- A/B testing
- Content marketing.
- Nội dung nền tảng (Cornerstone content)
- Thương mại điện tử/ Điện tử hóa thương mại (Digital commerce)
- Email marketing
- Infographic
- Trang đích (Landing page)
- Tự động hóa marketing (Marketing automation)
- Trang web thành viên (Membership site)
- Podcasting
- Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
- Lợi điểm bán hàng độc nhất (USP)
Danh sách thuật ngữ
A
A/B Testing (hoặc Split-Testing)
Thử nghiệm phân chia (Split-testing) nghe giống như những gì bạn có thể tìm thấy trong phòng thí nghiệm bí mật liên quan đến nguyên tử, proton và neutron, nhưng thực ra đây là một cách đơn giản để tăng tỷ lệ chuyển đổi trực tuyến.
Trước tiên, hãy tạo hai phiên bản khác nhau của trang đích, ở trang đích 1 là tiêu đề A và trang đích 2 có tiêu đề B. Sau đó, gửi 50% lưu lượng truy cập của bạn đến phiên bản A và 50% cho phiên bản B.
Quan sát phiên bản nào chuyển đổi tốt hơn và tìm ra phiên bản tốt nhất. Lấy trang đích tốt nhất đó và thử nghiệm một yếu tố khác, chẳng hạn như có hoặc không có video, nút “mua” có màu khác nhau hoặc biểu mẫu đăng ký đơn giản so với biểu mẫu phức tạp.
Các yếu tố bạn có thể tách ra để kiểm tra trên một trang đích là vô tận. Và có lợi nhuận. Trong toàn bộ quá trình, với những điều bạn khám phá ra, có thể trở nên rất hấp dẫn
Above the Fold (Phần nửa trên của trang web)
Above the Fold là một phần của trang web sẽ hiển thị ngay trên màn hình mà không cần di chuyển chuột.
Adaptive Content (Nội dung thích nghi)
Khái niệm tạo ra trải nghiệm đươc thiết kế phù hợp cho trải nghiệm khách hàng (customer experience), hành vi và mong muốn của khách hàng. Mục đích là cung cấp đúng thông điệp cho đúng người vào đúng thời điểm.
Affiliate Marketing (Marketing liên kết)
Doanh thu được chia sẻ giữa nhà quảng cáo và nhà xuất bản trực tuyến, nơi thanh toán dựa trên các chỉ số đo lường - thường là dưới dạng bán hàng, nhấp chuột và/hoặc đăng ký.
Agile (phát triển linh hoạt)
Từ Agile được sử dụng ở đây thực chất đến từ thế giới phát triển phần mềm và dựa trên sự phát triển lặp đi lặp lại và gia tăng.
Nghĩa là bạn bắt đầu với một cái gì đó đơn giản, yêu cầu phản hồi từ một nhóm nhỏ người dùng, hiểu những gì cần phải được cải thiện và sau đó thực hiện những cải tiến dựa trên phản hồi.
Lặp lại quá trình. Cách tiếp cận này khác với thực tiễn sản xuất truyền thống, đó là thiết kế và phát triển một sản phẩm cho đến khi nó "hoàn hảo" và sau đó mới chia sẻ nó với công chúng.
Analytics (Phân tích)
Đây là việc khám phá và truyền đạt các mẫu dữ liệu có ý nghĩa. Các công cụ phân tích phổ biến được sử dụng trong content marketing. bao gồm Google Analytics, Google Webmaster Tools và Facebook Insights. Dữ liệu bao gồm từ các loại như hành vi của khách hàng (customer behavior) đến sức thu hút (acquisitions) sang chuyển đổi (conversions).
Autoresponder (Chương trình trả lời tự động)
Autoresponder là một chuỗi thông điệp email marketing được gửi tới người đăng ký theo thứ tự và tần suất mà bạn quyết định.
B
B2B (business to business)
Các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác. Adobe và GE là những ví dụ của các công ty B2B.
B2C (business to customer)
Các doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người dùng cuối hoặc người tiêu dùng. Apple và Ben & Jerry’s ice cream là các công ty B2C.
Backlinks (liên kết ngược)
Backlinks hiển thị các trang web khác liên kết đến các bài đăng của bạn. Bạn thường sẽ thấy Backlinks ở cuối bài đăng trên blog hoặc bài báo.
Blogging (Viết blog)
Xuất bản nội dung trên web. “Blog" là nơi mà nội dung được xuất bản. Từ "blog" là phiên bản ngắn gọn của "weblog", là mashup (kết hợp) của các từ "web" và "log". Trong những ngày đầu viết blog (cuối những năm 1990), blog giống như nhật ký. Trong những năm 2000, việc viết blog đã trở nên lớn mạnh để có thể thống trị xuất bản trực tuyến, với hầu hết các doanh nghiệp hỗ trợ blog.
Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)
Phần trăm khách truy cập vào trang web của bạn và sau đó rời khỏi ("thoát ra") thay vì tiếp tục xem các trang khác trong cùng một trang web. Đừng nhầm lẫn với "exit rate", đó là tỷ lệ phần trăm khách truy cập vào trang web đã click một cách tích cực vào một trang web khác từ một trang cụ thể, sau khi có thể đã truy cập các trang khác trên web của bạn.
Buyer Persona (chân dung, diện mạo khách hàng)
Một báo cáo chi tiết của doanh nghiệp về hình ảnh khách hàng lý tưởng. Thông tin trong báo cáo này bao gồm những hy vọng và nỗi sợ, lựa chọn nghề nghiệp điển hình, sở thích, và các phản đối chung đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Buying Cycle (Quy trình mua sản phẩm)
Các giai đoạn mà khách hàng trải qua khi thực hiện mua bán với doanh nghiệp. Có ít nhất 5 giai đoạn khách hàng trải qua: nhận thức, cân nhắc, ý định, mua hàng và mua lại.
C
Tỷ lệ Nhấp chuột (CTR)
Số lần ai đó nhấp vào một liên kết dựa trên số lần nó được hiển thị. Nếu 100 người thấy liên kết và 10 người nhấp vào đó, thì CTR sẽ là 10%. Điều này thường được nhắc tới khi thảo luận về email marketing.
Hệ thống Quản lý Nội dung (CMS)
Đây là hệ thống mà một công ty sử dụng để quản lý nội dung của một trang web. Đây có thể là một phần mềm như Rainmaker Platform hoặc WordPress. Một CMS hỗ trợ việc xuất bản và quản lý nội dung trực tuyến.
Content marketing (Marketing nội dung)
Content marketing là quá trình tạo và chia sẻ nội dung miễn phí có giá trị để thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng và khách hàng thành người mua lại. Loại nội dung bạn chia sẻ liên quan chặt chẽ đến những gì bạn bán. Nói cách khác, bạn hướng dẫn mọi người để họ biết, thích và tin tưởng đủ để làm ăn với bạn.
Content Shock (Sự bùng nổ content)
Quan điểm này cho rằng khi content marketing ngày càng trở nên phổ biến, cuối cùng chúng ta sẽ phải đối mặt với "“Content Cliff" - khoảng thời gian mà nội dung tự sụp đổ khi chính đối tượng tối đa hóa khả năng của họ để tiêu thụ nó.
Copywriting
Copywriting là một trong những yếu tố thiết yếu nhất của online marketing hiệu quả. Nghệ thuật và khoa học về copywriting phản hồi trực tiếp (direct-response copywriting) liên quan đến chiến thuật sử dụng từ ngữ (dù là bằng văn bản hay nói) để kêu gọi mọi người thực hiện hành động. Thử nghiệm là một phần rất quan trọng trong việc viết quảng cáo.
Cornerstone Content (Nội dung nền tảng)
Nội dung nền tảng trực tuyến là thông tin cơ bản, thiết yếu và không thể thiếu trên trang web của bạn nhằm giải đáp các câu hỏi phổ biến, giải quyết các vấn đề, giải trí, giáo dục, hoặc tất cả những điều trên.
Điều quan trọng là tạo ra nội dung hấp dẫn có giá trị liên kết đến và sau đó tìm ra cách để thể hiện từ ngữ. Trang chứa nội dung nền tảng hỗ trợ độc giả bằng cách kéo toàn bộ nội dung về một chủ đề cụ thể ở cùng một nơi. Bạn sẽ thường liên kết đến các trang nền tảng trong các bài viết và bài đăng trên blog của mình vì chúng giúp xác định các chủ đề phổ biến bạn viết trên trang web của mình.
Mỗi trang nội dung nền tảng là một trang chủ cho nội dung có liên quan. Nó nhóm các thông tin cơ bản, cần thiết và không thể thiếu vào một trang.
Trang nền tảng cho phép bạn làm nổi bật nội dung lưu trữ quan trọng nhất của mình. Chúng cũng giúp bạn thu hút các liên kết, có thêm người đăng ký và tăng lưu lượng truy cập.
Và đó là mục tiêu của mọi trang web lợi nhuận.
Chi phí cho mỗi hành động (CPA)
Đây là thước đo chi phí mà doanh nghiệp của bạn phải trả để chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.
Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC)
Mô hình quảng cáo trực tuyến mà công ty phải trả cho mỗi click thay vì thanh toán theo số lần hiển thị. Chiến dịch sẽ ngừng chạy khi đạt đến ngân sách hàng ngày của lượt click.
Chi phí cho mỗi 1.000 lần hiển thị (CPM)
Một phép đo phổ biến được sử dụng trong quảng cáo, CPM là chi phí cho nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo đến 1.000 người. So với CPC.
Chi phí dựa trên doanh thu bán hàng (CPS)
Đây là số tiền mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi lần bán được tạo từ quảng cáo.
Giấy phép tài sản sáng tạo công cộng (Creative Commons Licenses)
Giấy phép miễn phí này cho phép người sáng tạo có những quyền mà họ đáng được nhận và quyền mà họ từ bỏ vì lợi ích của người nhận hoặc người tạo khác. Ví dụ: nếu bạn là nhiếp ảnh gia, bạn có thể cho phép người khác "phân phối, hòa trộn, tinh chỉnh và xây dựng dựa trên tác phẩm của bạn, thậm chí là thương mại, miễn là họ ghi nhận bạn cho tác phẩm gốc."
Crowdsourcing (Nguồn lực đám đông)
Một phương tiện để tạo ra ý tưởng, vốn, nội dung hoặc dịch vụ bằng cách yêu cầu đóng góp từ một nhóm nhiều người, thường thông qua cộng đồng trực tuyến.
Curation (chọn lọc và biên tập)
Hành động thu thập, tổ chức và chia sẻ nội dung. Điều này có thể được thực hiện thông qua blog, truyền thông xã hội, hoặc bản tin email (email newsletter).
Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
CRM là một tập hợp các quy trình sử dụng công nghệ để tổ chức, tự động hoá và đồng bộ hóa các tương tác của khách hàng với công ty để tất cả các phòng ban đều liên kết với nhau. Một CRM sẽ quản lý khách hàng trong quá khứ, hiện tại và tương lai (khách hàng tiềm năng) bằng cách sử dụng công nghệ tự động hóa và theo dõi vị trí khách hàng trong chu kỳ bán hàng để tất cả các phòng ban đều có hình ảnh rõ nét nhất về khách hàng.
D
Digital Commerce (thương mại điện tử/ điện tử hóa thương mại)
Thương mại điện tử là những gì xảy ra khi người mua trả cho người bán khoản tiền cho một sản phẩm kỹ thuật số. Người bán có thể là một người hoặc một công ty. Điều đó thật đơn giản.
Nhưng một sản phẩm kỹ thuật số là gì? Hãy nghĩ đến phần mềm, các khóa học đào tạo trực tuyến, sách điện tử, phương tiện truyền thông, phông chữ và đồ họa, ảnh, ứng dụng, thẻ bài trực tuyến, hình nền máy tính để bàn, trò chơi điện tử và các tệp nhạc.
Nói cách khác, các sản phẩm phi vật lý chỉ tồn tại ở dạng số. Vì vậy, việc mua bán các sản phẩm này được gọi là thương mại điện tử.
Và điều tuyệt vời để ghi nhớ về một sản phẩm số là khi nó được tạo ra, thiết lập và chứng minh là có thể bán, theo nhiều cách, nó có thể trở thành một nguồn lợi nhuận lâu dài.
Digital Sharecropping
Digital Sharecropping là một thuật ngữ do Nicholas Carr đặt ra để mô tả một hiện tượng lạ lùng của Web 2.0: "Một trong những đặc điểm kinh tế cơ bản của Web 2.0 là việc phân phối sản phẩm vào tay của nhiều người và tập trung các phần thưởng kinh tế vào tay của một số ít. "
Nói cách khác, bất cứ ai cũng có thể tạo ra nội dung trên các trang mạng xã hội như Facebook, nhưng nội dung đó có hiệu quả hay không lại thuộc về Facebook. Cuối cùng, bạn đang xây dựng doanh nghiệp của mình trên tài sản của người khác.
Đừng làm thế.
Direct Marketing (Marketing trực tiếp)
Các nỗ lực marketing hướng đến một nhóm mục tiêu cụ thể - bán hàng, gửi thư hoặc catalog trực tiếp - để thu hút phản hồi từ phía khách hàng.
Direct Response (Phản hồi trực tiếp)
Loại hình này cho phép hoặc yêu cầu người tiêu dùng phản hồi trực tiếp với nhà quảng cáo - qua thư, điện thoại, email hoặc các phương tiện liên lạc khác.
E
Ebook
Một cuốn sách kỹ thuật số được thiết kế để đọc được trên các thiết bị như e - reader, điện thoại thông minh, máy tính xách tay hoặc máy tính bảng. Nó có thể chứa văn bản, hình ảnh và liên kết. Ebooks cần được tải về và mua.
Echo Chamber (buồng vọng âm)
Khi cộng đồng lặp lại, củng cố và khuếch trương một số ý tưởng, thông tin hoặc tín ngưỡng nhất định để loại trừ thông tin, ý tưởng hoặc niềm tin cạnh tranh.
Editorial Calendar (Lịch biên tập)
Lịch biên tập chỉ là một thuật ngữ đặc biệt hơn cho lịch trình xuất bản nội dung (publishing schedule). Lịch biên tập giúp các content marker và tổ chức lên kế hoạch , điều phối nội dung và thời gian xuất bản. Nội dung này có thể bao gồm các bài viết trên blog, podcast, email newsletter, và cập nhật trên các phương tiện truyền thông xã hội.
Giáo dục trực tuyến (e-learning)
Một thuật ngữ rộng trong lĩnh vực sử dụng công nghệ để cung cấp các chương trình học tập và đào tạo, thường đi cùng với lợi ích của vận chuyển bất cứ nơi nào/bất cứ lúc nào và cá nhân hóa.
Email Marketing
Email Marketing tấn công nhiều người theo kiểu cũ ... giống như sự lạc hậu của thương mại điện tử. Nhưng đơn giản đó không phải là điều muốn nói đến.
Bạn thấy đấy, Email Marketing hiệu quả bắt đầu với việc bạn xin phép khách hàng tiềm năng của mình cho phép bạn gửi các tin nhắn email có liên quan và thú vị vào hộp thư đến của họ. Điều này rất quan trọng, bởi vì mọi người kiểm tra hộp thư đến của họ, trong khi đó chỉ một phần nhỏ người xem tất cả các thông điệp của mình trên phương tiện truyền thông xã hội.
Email Marketing thắt chặt mối quan hệ của bạn với đối tượng. Mỗi email bạn gửi - dù là hàng ngày hoặc hàng tháng, một lần hoặc thông qua một loạt tin trả lời tự động - đều mang giọng nói đặc biệt của bạn, ngoài ra còn cung cấp nội dung chất lượng, cụ thể mà khách hàng tiềm năng của bạn cần. Email Marketing hiệu quả tạo lòng tin cho khách hàng và lòng tin đó sẽ giúp xây dựng doanh nghiệp của bạn.
Tương tác (Engagement)
Khả năng thu hút sự chú ý của đối tượng và thuyết phục họ tham gia vào một số hoạt động. Tương tác có nghĩa là làm cho những người theo dõi Twitter chia sẻ lại nội dung, nhận xét về bài đăng trên blog hoặc trả lời câu đố vui trên Facebook của bạn.
Exit Rate (Tỷ lệ thoát)
Không giống như tỷ lệ bỏ trang (bounce rate) khi chỉ tính một phiên (khách truy cập của bạn xem trang đó và rời khỏi ngay tại trang đó), tỷ lệ thoát tính số lượng khách truy cập rời khỏi một trang cụ thể sau khi thực hiện đa phiên ở các nơi khác trên trang web của bạn. Khách truy cập của bạn đã không truy cập vào trang đó nhưng đã tìm thấy đường dẫn đến trang đó. Và rồi bỏ đi. Điều này có thể là do vấn đề về nội dung trang, nhưng nó phải được đánh giá dựa trên loại nội dung trên trang đó so với phần còn lại của nội dung trang web.
F
Facebook
Mạng truyền thông xã hội trực tuyến ra mắt vào tháng 2 năm 2004. Facebook cho phép người dùng tạo tiểu sử và cập nhật trạng thái, hình ảnh và video. Người dùng cũng có thể tham gia nhóm dành riêng cho một trường học, công ty, hoặc khu phố. Tính đến tháng 8 năm 2015, Facebook đã có hơn 1,18 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng, làm cho nó trở thành mạng xã hội lớn nhất thế giới.
Forum (Diễn đàn)
Còn được gọi là bảng thông báo. Một trang web trực tuyến dành riêng để thảo luận về một chủ đề cụ thể. Không giống như một phòng chat, nơi các cuộc trò chuyện được xây dựng dựa trên các phản hồi ngắn và nhanh chóng, các cuộc thảo luận trong diễn đàn được xuất bản thông qua một chủ đề thường dài hơn “một dòng văn bản”. Cuộc trò chuyện được lưu trữ. Trong một số trường hợp, người kiểm duyệt phải phê duyệt từng bài đăng trước khi chúng được hiển thị.
G
Gamification (game hóa)
Áp dụng các tính năng của thiết kế trò chơi - như giữ điểm số, cạnh tranh với người khác, các quy tắc chơi - đối với công việc hàng ngày để làm cho chúng vui vẻ và hấp dẫn hơn.
Google+
Trang web truyền thông xã hội của Google tưởng chừng như quên lãng.
H
Hashtag (#)
Nhãn được tạo ra cho một tiểu blog như Twitter hoặc Instagram cho phép người dùng tìm kiếm nội dung trong một chủ đề hẹp. Ví dụ: người dùng có thể tìm kiếm #mountains trên Instagram để tìm ảnh núi. Hashtag có thể được sử dụng với các sự kiện như # worldcup hoặc #SXSW.
HTML
Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản là ngôn ngữ tiêu chuẩn, phổ quát được sử dụng để xây dựng mọi trang web trực tuyến. HTML cung cấp cho các trang web cấu trúc của chúng. HTML được sử dụng để thêm các đoạn, tiêu đề và hình ảnh.
HTML5
HTML5 là bản cập nhật mới nhất cho HTML, được hoàn tất vào tháng 10 năm 2014. Trước đó, bản cập nhật cuối cùng vào năm 1997. HTML5 đã cải thiện trải nghiệm đa phương tiện (rich media) trực tuyến (streaming video, audio, canvas) trong khi vẫn có thể đọc được cả người và máy (công cụ tìm kiếm) .
I
Impression (tần suất hiển thị)
Trong quảng cáo trực tuyến, tần suất hiển thị được tính khi một quảng cáo được lấy từ nguồn của nó và được người dùng xem. Mỗi lần hiển thị được tính, cho dù quảng cáo có được nhấp hay không. Số lần hiển thị thường được tính trên một nghìn. Xem CPM.
Infographic
Infographics là áp phích kỹ thuật số bao gồm đầy đủ các sự việc, hình ảnh hấp dẫn và phông chữ đẹp bắt mắt mọi người. Và chúng có hàng trăm loại khác nhau.
Infographics kết hợp văn bản và hình ảnh để truyền đạt các sự kiện thú vị về một chủ đề cụ thể.
Một infographic có thể là về 10 điều cần chú ý của typography ... nó có thể là một biểu đồ tuần hoàn về thuật ngữ SEO ... có thể là về siêu anh hùng của Marvel ... hoặc nó có thể là một sơ đồ phức tạp của các loại bia khác nhau
Nghiên cứu cho thấy rằng các nhà xuất bản sử dụng infographics đều có lưu lượng truy cập tăng 12% nhiều hơn những người không. Điều này là bởi một infographic, nếu nó không hoàn toàn khủng khiếp (và chúng thực sự tồn tại), thì sẽ nhận được nhiều sự chú ý hơn là một bài đăng blog toàn văn bản điển hình.
Nhưng một Infographic tốt cần có thời gian để tạo ra. Vì vậy, đừng lướt qua chúng. Hãy làm cho chúng thật đẹp. Đối tượng của bạn sẽ yêu bạn vì chúng.
Instagram
Trang web truyền thông xã hội cho phép người dùng đăng ảnh và video ngắn. Người dùng cũng có thể "Thích" và trả lời ảnh của người dùng khác. Instagram cho phép ảnh và video được đẩy và chia sẻ trên các trang web truyền thông xã hội khác như Twitter, Facebook và Flickr.
Môi trường học tập tương tác (ILE)
Một môi trường trực tuyến, nơi mọi người có thể học theo tốc độ riêng của họ. Khan Academy là một cộng đồng học trực tuyến miễn phí, nơi các bài học bằng video cho phép mọi người tìm hiểu về lịch sử nghệ thuật, đại số, hoặc khám phá sao Hỏa.
Tính năng của ILE thường bao gồm các biểu đồ tiến trình, diễn đàn và các nhóm truyền thông xã hội.
K
Chỉ số đo lường hiệu quả công việc (KPI)
Một số liệu do tổ chức lựa chọn để giúp xác định thành công. KPIs sẽ khác với hoạt động kinh doanh (chi phí để có khách hàng mới hoặc lòng trung thành của khách hàng) và thậm chí có thể khác với từng bộ phận (không có lỗi, thời gian hoạt động liên tục).
Keyword (Từ khoá)
Thuật ngữ được sử dụng để xác định nội dung của một trang web. Một từ khóa thường xuất hiện trong tiêu đề chính, tiêu đề phụ, và được lặp lại trong suốt bài viết. Từ khóa có thể được xác định trong hầu hết các hệ thống quản lý nội dung. Từ khoá được sử dụng bởi các công cụ tìm kiếm để giúp xác định chủ đề của một trang web nhất định. Điều này chỉ có hiệu lực cho các trang văn bản. Công cụ tìm kiếm không thể tìm kiếm nội dung của một tệp video hoặc âm thanh, đó là lý do tại sao bản dịch (transcripts) lại hữu ích khi tạo ra các loại phương tiện này.
L
Landing Page (Trang đích)
Trang đích là bất kỳ trang nào trên web nơi lưu lượng truy cập được gửi một cách rõ ràng để nhắc nhở hành động hoặc có được kết quả nhất định. Hãy suy nghĩ đến một sân gôn ... một trang đích là điểm màu xanh lá mà bạn muốn đánh bóng vào (khách hàng tiềm năng).
Một khi đã vào khu vực màu xanh lá, mục tiêu là đặt quả bóng nhỏ màu trắng vào trúng lỗ trên cỏ. Tương tự, mục tiêu của bản sao và thiết kế trang đích là để khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn của bạn.
Mục tiêu có thể là bán một sản phẩm. Có thể nhận được email đăng ký bản tin. Có thể tải xuống một ebook. Xem video. Ký một bản kiến nghị.
Sự đa dạng của các mục tiêu trang đích là vô tận, nhưng điều quan trọng cần nhớ là phải có một mục tiêu cho mỗi trang đích.
Một trang, một mục tiêu. Chỉ bấy nhiêu thôi.
Lead Generation (Dữ liệu khách hàng tiềm năng)
Hành động tạo ra lợi ích trong một công ty để nuôi dưỡng hoạt động bán hàng. Dữ liệu khách hàng tiềm năng là một hành động cố ý của người tiêu dùng để trao đổi thông tin liên lạc của mình với một nguồn lực từ tổ chức. Đây có thể là địa chỉ email để đổi lấy một báo cáo tải về độc quyền.
Hệ thống quản trị đào tạo (LMS)
Một chương trình phần mềm quản lý việc quản trị và theo dõi khóa học trực tuyến. Đối với sinh viên, phần mềm này cho phép họ theo dõi sự tiến bộ. Đối với người hướng dẫn, phần mềm cho phép họ lưu trữ và tổ chức các kết quả.
Phong cách học tập (Learning Style)
Cách tiếp cận độc đáo của một người để học tập dựa trên điểm mạnh, điểm yếu và sở thích.
Xây dựng liên kết (Link Building)
Liên kết là cầu nối giữa các nội dung trực tuyến. Liên kết cho phép các công cụ tìm kiếm thu thập thông tin và khám phá nội dung trên web. Liên kết cũng là loại tiền tệ của người sáng tạo nội dung trực tuyến. Càng nhiều liên kết chất lượng hơn trỏ đến một trang cụ thể, trang đó sẽ càng xếp hạng cao hơn trong công cụ tìm kiếm.
LinkedIn
Mạng truyền thông xã hội dành riêng cho cộng đồng chuyên nghiệp với khoảng 380 triệu người dùng đang hoạt động. Người dùng được khuyến khích tạo hồ sơ về sự nghiệp, mạng lưới của họ với các chuyên gia khác, các công ty, trường học và các tổ chức khác và xuất bản nội dung trên trang web.
Long Tail
Long Tail là phần của một bộ số liệu thống kê ở bên phải trục x, y đại diện cho tập hợp dữ liệu hẹp, đa dạng và khối lượng thấp. Dữ liệu gần nhất ở bên trái cho thấy sự tập trung của một vài bộ dữ liệu, do đó tập hợp cạnh tranh nhất. Chiến lược Long Tail tập trung vào các bộ dữ liệu cá nhân không được trình bày, bị lãng quên, có thể tương xứng với khả năng tồn tại của nền kinh tế nếu có thể tập hợp được một lượng lớn các dữ liệu thu hẹp, cá nhân và đa dạng này.
M
Hồ sơ thị trường (Market Profile)
Bản tóm tắt các đặc điểm của một thị trường, bao gồm thông tin của người mua điển hình và đối thủ cạnh tranh, và thường là thông tin chung về nền kinh tế và mô hình bán lẻ của một khu vực.
Nghiên cứu thị trường (Market Research)
Thu thập hệ thống, ghi chép, phân tích, và sử dụng dữ liệu có liên quan đến việc chuyển nhượng và bán hàng hoá và dịch vụ từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
Phân khúc thị trường (Market Segmentation)
Để phân chia thị trường bằng một chiến lược nhằm đạt được một phần lớn doanh số bán hàng cho một phân nhóm trong một loại hàng, chứ không phải là một lượng mua hạn chế của tất cả người sử dụng trong nhiều loại hàng.
Marketing Automation (Tự động hóa marketing)
Marketing Automation đề cập đến phần mềm được mọi người và công ty sử dụng để sắp xếp, tự động hoá và đo lường quy trình marketing bằng cách tự động hoá các nhiệm vụ.
Nói cách khác, nó thực hiện một số nhiệm vụ marketing thủ công cho bạn. Dù là ban đêm hay ban ngày. Mưa hay nắng.
Dưới đây là một ví dụ về cách hoạt động. Hãy tưởng tượng ai đó tải một trong những cuốn sách điện tử của bạn. Phần mềm Marketing Automation sẽ nắm bắt thông tin liên lạc từ biểu mẫu, phân đoạn khách hàng tiềm năng dựa trên thông tin thu thập được, và sau đó gửi một loạt email thích hợp cho người đó trong một thời gian quy định.
Đó là phần tổng quan nhất về Marketing Automation.
Trang web thành viên (Membership Site)
Membership Site là một trang web riêng tư được bảo vệ bởi mật khẩu cung cấp nội dung độc quyền và đào tạo và (thường) khả năng cho các thành viên tương tác với nhau.
Điều tuyệt vời là các thành viên này có thể trả cho bạn khoản phí hàng tháng định kỳ, nếu bạn trả phí nâng hạng (premium) để trở thành thành viên.
Có thể bạn đã từng gặp các trang web như thế này trước đây - giống như Authority, content marketing. của Copyblogger và cộng đồng mạng.
Vì vậy, nếu bạn là một chuyên gia về điều gì đó, và bạn không chỉ muốn viết blog, hãy tạo ra một Membership Site mà có thể tận dụng thời gian của bạn một cách đáng kể - và, nếu được thực hiện đúng, có thể trở thành một doanh nghiệp kỹ thuật số rất bền vững.
Meme
Một mẩu nội dung lan truyền trực tuyến từ người dùng này sang người dùng khác và thay đổi liên tục. Rumpy Cat và Numa Numa dance là hai meme phổ biến.
Mobile Marketing (Marketing di động)
Bất kỳ quảng cáo hoặc thông điệp quảng cáo nào xuất hiện trên thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Multimedia (Đa phương tiện)
Sự kết hợp của các phương tiện truyền thông khác nhau - bao gồm văn bản, đồ họa, âm thanh, video và hình ảnh động - trong một chương trình. Bài báo "Snow Fall" của John Branch trong tờ New York Times sử dụng đa phương tiện để kể câu chuyện về việc lở tuyết ở Tunnel Creek.
N
Native Advertising (Quảng cáo tự nhiên)
Quảng cáo tự nhiên là nội dung được trả tiền mà phù hợp với tiêu chuẩn biên tập của nhà xuất bản trong khi đáp ứng được mong đợi của đối tượng. Hãy nghĩ chiến dịch của Captain Morgan trên BuzzFeed, nói chung, và bài báo “15 điều bạn không biết về 15 đội trưởng chỉ huy và người chinh phục”, nói riêng.
Newsjacking
Newsjacking là khi một ý tưởng khi có một sự kiện nổi bật, cũng như trong chu kỳ tin tức nói chung hoặc trong ngành mà bạn đang ở hoặc trong thị trường địa phương mà bạn phục vụ, rằng nếu bạn rất, rất thông minh và rất, rất nhanh, và bạn mang một thứ gì đó vào thị trường mà các nhà báo đang tìm kiếm để viết những câu chuyện của họ, bạn có thể trở thành một phần của những câu chuyện tin tức đó.
O
Offer (tặng)
Yếu tố của một trang bán hàng xác định việc khách hàng sẽ nhận được gì khi mua hàng. Offer có thể bao gồm bản dùng thử miễn phí (free trial) ("dùng thử miễn phí 14 ngày"), hạn chót (deadline) ("nhận được 12 chỉ với giá của 6 nếu bạn đặt hàng vào nửa đêm") và/hoặc đảm bảo (guarantee) ("bảo lãnh/ hoàn lại tiền trong 30 ngày").
Off-page Optimization (Tối ưu hóa Off-page)
Một tập hợp các kỹ thuật không được thực hiện trực tiếp trên trang web của bạn nhưng có thể giúp trang web của bạn thu hút được chú ý trong công cụ tìm kiếm và xây dựng độ tin cậy. Các kỹ thuật bao gồm bài viết của khách (guest blogging), đăng lên các diễn đàn, xây dựng cộng đồng trên các trang xã hội và xây dựng liên kết .
On-page Optimization (Tối ưu hóa On-page)
Một tập hợp các kỹ thuật được thực hiện trực tiếp trên một trang web để cải thiện khả năng hiển thị trong công cụ tìm kiếm. Những kỹ thuật này tối ưu hóa các khía cạnh của trang web của bạn như thẻ tiêu đề, nội dung và URL.
Owned Media (truyền thông sở hữu)
Đây là phương tiện truyền thông được kiểm soát bởi một thương hiệu. Bao gồm trang web, blog và tài khoản phương tiện truyền thông xã hội. Trong khi các phương tiện truyền thông sở hữu cần có thời gian để mở rộng quy mô, về lâu dài nó sẽ kiểm soát nhiều hơn về truyền thông, phân phối và chi phí.
P
PageRank
Thuật toán PageRank của Google cố gắng đánh giá sự liên quan của một trang bằng cách đặt hai câu hỏi:
- Có bao nhiêu liên kết trỏ đến một trang web cụ thể?
- Giá trị của những liên kết thế nào?
Trong thực tế, giả thuyết này là: khi bạn có hai trang giống nhau cho một chủ đề cụ thể, trang mà có nhiều liên kết trỏ đến hơn nên xếp hạng cao hơn trong công cụ tìm kiếm. Tuy nhiên, chất lượng của các liên kết đó cũng rất quan trọng.
Một trang với 10 liên kết chất lượng cao có thể vượt trội hơn một trang với 100 liên kết chất lượng thấp. Nói cách khác, PageRank đánh giá cao nội dung giàu từ khóa thu hút các liên kết đến chất lượng cao.
Lượt xem trang (Page Views)
Đo lường số lượng các trang đã được xem. Điều này khác với "hit" vì nếu muốn được tính là một lần xem trang, người dùng nhấp vào liên kết, sau đó dịch sang yêu cầu tải tập tin trang HTML trên một trang web. Hit đo số file trên trang được tải. Trang có thể có nhiều hit do hình ảnh, quảng cáo, tiêu đề, vật dụng, v.v …
Quảng cáo trả tiền (PPC)
Mô hình quảng cáo nơi doanh nghiệp trả tiền cho các công cụ tìm kiếm hoặc nhà xuất bản để tạo quảng cáo mà giúp tăng lưu lượng đến các trang web của họ. Mỗi khi quảng cáo được nhấp vào, doanh nghiệp sẽ bị tính phí phụ thuộc vào sự phổ biến của cụm từ đó.
Permission Marketing (marketing cho phép)
Khái niệm này đã được phổ biến rộng rãi bởi cuốn sách Seth Godin's Permission Marketing. Nó đề cập đến việc nếu các doanh nghiệp muốn thành công, họ cần phải có được đặc quyền bán hàng cho khách hàng. Trong quá khứ, các doanh nghiệp sẽ làm gián đoạn khách hàng tiềm năng bằng quảng cáo, bán hàng tại nhà, các cuộc gọi điện thoại, và thư rác. Ngày nay, khách hàng có thể dễ dàng bỏ qua thông điệp marketing mà họ không muốn nhìn thấy.
Podcasting
Podcast là nội dung âm thanh bạn có thể nghe theo yêu cầu. “This American Life” là một podcast. Seri điều tra tội phạm phổ biến rộng rãi là một podcast.
Trên thực tế, bạn có thể nghĩ đến podcast dưới dạng nội dung di động. Sau khi đã tải xuống tập phim, bạn có thể nghe các chương trình yêu thích của mình mọi lúc mọi nơi - miễn là bạn có thiết bị thông minh như điện thoại hoặc máy tính bảng.
Một số podcast sẽ làm theo định dạng phỏng vấn, như WTF của Marc Maron. Podcast “Stuff You Should Know” ( Những điều bạn cần biết) sử dụng một nhóm chuyên gia ổn định hoặc luân phiên thảo luận về các chủ đề khác nhau. Một số mang tính giải trí tuyệt vời, như The Truth, vốn là một bộ phim. Và rồi có những độc giả như Hardcore History của Dan Carlin.
Rainmaker Digital có một mạng lưới các podcast xung quanh các chủ đề về digital business và digital marketing. Bạn có thể tìm thấy tất cả các chương trình của chúng tôi tại Rainmaker FM.
Không giống như việc đọc bài đăng trên blog hoặc xem video, podcast là phương tiện duy nhất thực sự di động . Bạn có thể nghe chúng trong khi đi bộ, lái xe, hoặc nằm xuống và nhắm mắt.
Nhãn riêng tư (PLR)
Nhãn riêng tư cho phép người khác đổi thương hiệu và bán sản phẩm, chẳng hạn như phần mềm, bài báo và sách điện tử.
Đôi khi các quyền này cho phép mọi người thay đổi sản phẩm và tuyên bố nó là của riêng họ, và đôi khi sản phẩm có thể được phân phối như là có sự đóng góp thích hợp cho người sáng tạo.
Khác biệt hóa sản phẩm (Product Differentiation)
Phát triển sự khác biệt độc đáo về sản phẩm với ý định ảnh hưởng đến nhu cầu. Nó liên quan đến định vị, đó là nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh của nó.
R
Responsive Web Design (Thiết kế web đáp ứng)
Cách tiếp cận thiết kế web mà nhà thiết kế xây dựng một trang web hoặc chủ đề trang web để phù hợp với bất kỳ thiết bị nào từ máy tính đến điện thoại thông minh, để trải nghiệm người dùng trở nên mềm dẻo và liền mạch hơn, ít có sự điều chỉnh trong việc cuộn, lướt hoặc thay đổi kích thước. Điều này bao gồm việc sử dụng hình ảnh linh hoạt và lưới dựa trên tỷ lệ.
Nhắm lại mục tiêu (Retargeting)
Còn được gọi là remarketing, Retargeting lại là một hình thức quảng cáo trực tuyến giữ cho thương hiệu của bạn luôn ở phía trước và trung tâm với lưu lượng bỏ trang. Retargeting bằng cách thả cookie (một đoạn mã nhỏ không gây phiền toái mà sẽ không làm chậm trang web của bạn) vào trình duyệt web để xác định người dùng đó là khách đã truy cập trước đây. Khi khách truy cập đó duyệt web, cookie sẽ thông báo cho mạng quảng cáo retargeting thời điểm để tải các quảng cáo có liên quan về công ty. Điều này làm tăng chuyển đổi khi khách truy cập liên tục vào sản phẩm của bạn.
Lợi tức đầu tư (ROI)
Tỷ suất lợi nhuận phổ biến nhất đo lường lợi nhuận của một khoản đầu tư dựa trên chi phí đầu tư đó.
S
Marketing bằng công cụ tìm kiếm (SEM)
Thực tiễn marketing cho doanh nghiệp thông qua quảng cáo trực tuyến có trả tiền. Các quảng cáo này xuất hiện trên các trang kết quả tìm kiếm của Google hoặc Bing. Các doanh nghiệp trả tiền cho quảng cáo dựa trên từ khoá. Đây là một cách hiệu quả để quảng cáo vì quảng cáo của doanh nghiệp được hiển thị cho người mua có động cơ khi thực hiện truy vấn từ khóa (ví dụ: "cách thay tã của em bé" sẽ kích hoạt quảng cáo về tã).
Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm (SEO)
SEO là viết tắt của "tối ưu hoá công cụ tìm kiếm". Đây là quá trình nhận lưu lượng truy cập từ các kết quả tìm kiếm "miễn phí", "hữu cơ" hoặc "tự nhiên" tạo ra bởi các công cụ tìm kiếm.
Google và Bing là những công cụ tìm kiếm lớn nhất và họ sử dụng các thuật toán để kiểm tra nội dung trên một trang để quyết định trang này nói về cái gì. Sau đó, dựa trên hơn 200 yếu tố, họ quyết định mức độ liên quan của trang đó với các từ khoá nhất định.
Công việc của một công cụ tìm kiếm như Google là tìm nội dung phù hợp với truy vấn của bạn - câu hỏi cơ bản mà bạn yêu cầu, như:
- Khoảng cách từ Trái đất đến mặt trời là bao xa?
- Ai là ca sĩ chính của Led Zeppelin?
- Freemason là gì?
Những câu hỏi có chứa từ khoá. Nội dung của bạn càng phù hợp với những câu hỏi đó thì trải nghiệm của người dùng càng tốt. Khi bạn làm cho mọi người hạnh phúc, bạn sẽ làm cho Google vui vẻ.
Bảng xếp hạng kết quả tìm kiếm (SERP)
Trang tập hợp liên kết của một công cụ tìm kiếm đáp ứng yêu cầu từ khoá. Mỗi mục nhập của công cụ tìm kiếm thường bao gồm một liên kết dòng tiêu đề, mô tả ngắn gọn nội dung, các từ được in đậm phù hợp với truy vấn từ khoá và URL trang web.
Truyền thông xã hội (social media)
Thuật ngữ rộng bao gồm bất kỳ công nghệ nào cho phép mọi người liên lạc, trao đổi ý tưởng, xuất bản nội dung, chơi trò chơi, mạng hoặc đánh dấu trang trực tuyến. Twitter, Facebook và Instagram là ví dụ về các trang truyền thông xã hội nổi tiếng.
Split-Testing
Xem A/B Testing ở trên.
Chuyên gia trong lĩnh vực (SME)
Một cá nhân có trình độ chuyên môn cao nhất trong việc thực hiện chuyên môn, công việc hoặc kỹ năng. Hãy nghĩ rằng họ như là chuyên gia kiến thức.
T
Target Market (Thị trường mục tiêu)
Một phân đoạn khách hàng nhất định mà thông điệp hoặc sản phẩm của marketer hướng tới. Sản phẩm có thể có nhiều hơn một thị trường mục tiêu cụ thể. Quá trình phân chia đối tượng thành các thị trường mục tiêu nhỏ, có liên quan hơn được gọi là "phân khúc".
Khách hàng tiềm năng ở đỉnh phễu (Top of the Funnel)
Tham chiếu đến bất kỳ điểm tiếp xúc nào khi mà khách hàng bắt đầu tương tác với công ty. Đây có thể là một khách hàng tiềm năng thích một Trang Doanh nghiệp trên Facebook hoặc đăng ký để nhận được một bản tin email.
U
Số lần xem trang duy nhất (Unique Page Views)
Là một tập con của "số lần xem trang (Page Views)" đo lường khách truy cập cá nhân đã xem các trang của web. Số liệu này giúp bạn biết được chỉ số về bao nhiêu người đang xem trang web của bạn.
Lợi điểm bán hàng độc nhất (USP)
Về bản chất, lợi điểm bán hàng độc nhất là cái gì đó mà bạn cung cấp cho khách hàng mà đối thủ cạnh tranh của bạn không thể cung cấp. Đó là "lợi ích đáng kể."
Vào cuối những năm 1970, FedEx định vị bản thân là dịch vụ vận chuyển nhanh nhất và đáng tin cậy nhất với khẩu hiệu "When it absolutely, positively has to be there overnight".
Đó là lợi ích đáng kể mà không công ty nào có thể làm được.
Và một khi bạn xác địnhđược yếu tố độc đáo cho doanh nghiệp của mình, bạn sẽ biết chính xác chủ đề content marketing của bạn là gì, vì điều đó sẽ trở thành câu chuyện quan trọng về doanh nghiệp của bạn.
V
Viral (lan truyền)
Hiện tượng một nội dung trở nên rất phổ biến thông qua các chia sẻ trên mạng xã hội. Xem Memes ở mục trên. Nội dung được lan truyền thường được chia sẻ trên một trang web hoặc mạng xã hội, phổ biến rộng rãi, sau đó lan truyền đến các mạng xã hội khác và thậm chí các nhà xuất bản lớn.
Khách (Visitors)
Những người ghé thăm trang web của bạn.
W
Widgets
Một ứng dụng nhỏ bổ sung nội dung như Tìm kiếm, Danh mục hoặc Gắn thẻ vào trang web của bạn. Thường nằm ở cột bên phải hoặc bên trái của trang web.
Đến đây, bạn đã sẵn sàng đưa content marketing lên đến trình độ cao hơn?